Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
根本 (Gēnběn): Từ căn bản**
**Cấu tạo của chữ**
Chữ 根本 bao gồm hai bộ phận chính: * **艹 (cǎo):** Bộ đứng đầu, biểu tượng cho cỏ, rễ cây. * **本 (běn):** Bộ đứng cuối, ban đầu có nghĩa là nguồn gốc, gốc rễ. **Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Căn bản** có nghĩa là gốc rễ, nền tảng, yếu tố cơ bản hoặc cốt lõi của một sự vật, hiện tượng hay quan niệm. Nó bao gồm cả nguồn gốc và bản chất của một điều gì đó. **Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, Dịch tiếng Việt)**
* **根深蒂固** (Gēn shēn dì gù): Rễ sâu gốc vững * **本末倒置** (Běn mò dào zhì): Rối loạn thứ tự chính phụ, đảo lộn cơ sở * **治标不治本** (Zhì biāo bù zhì běn): Chỉ đối phó với triệu chứng chứ không chữa tận gốc * **万变不离其宗** (Wàn biàn bù lí qí zōng): Muôn vàn thay đổi nhưng không xa rời gốc rễ **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 根本 là **根**, có cấu tạo tương tự như chữ giản thể nhưng phức tạp hơn. Bộ đứng đầu **艹** được viết dưới dạng **艸**, còn bộ đứng cuối **本** được viết dưới dạng **夲**. **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **Căn bản** được coi là một nguyên tắc quan trọng. Nó được hiểu là sự trở về với bản thể và bản tính ban sơ, không bị che mờ bởi dục vọng, ham muốn hay quan niệm bên ngoài. **Căn bản** cũng liên quan đến **Vô vi** (无为), tức là thuận theo tự nhiên và không can thiệp vào sự vận hành của vũ trụ. Khi một người đạt được trạng thái **Căn bản**, họ có thể sống hài hòa với Đạo và đạt đến sự an lạc nội tâm.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy