Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tự, mỗi

## Chữ 各自 ### Cấu tạo của chữ Chữ Các Tự (各自) bao gồm hai bộ thủ: - **Bộ Cát** (卜) ở bên trái, đại diện cho việc bói toán, dự đoán. - **Bộ Tự** (自) ở bên phải, đại diện cho mũi tên. Do đó, chữ Các Tự có nghĩa đen là "mỗi người tự mình bói toán". ### Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ "Các Tự" có ý nghĩa chính là "mỗi người, riêng lẻ" hoặc "tự mình". Nó nhấn mạnh sự độc lập, tự chủ và không phụ thuộc vào người khác. ### Các câu ví dụ - 各自回家 (Gèzì huíjiā) - Mỗi người về nhà. - 各自负责 (Gèzì fùzé) - Mỗi người tự chịu trách nhiệm. - 各自精彩 (Gèzì jīngcǎi) - Mỗi người đều có điểm mạnh riêng. - 各自有各自的烦恼 (Gèzì yǒu gèzì de fánnǎo) - Mỗi người đều có những nỗi buồn riêng. - 各自努力,共同创造美好未来 (Gèzì nǔlì, gòngtóng chuàngzào měihǎo wèilái) - Mỗi người nỗ lực, cùng nhau tạo nên một tương lai tốt đẹp. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của Các Tự là 各自. Chữ này được phân tích chi tiết hơn như sau: - **Bộ Cát** (卜): Bao gồm 4 nét: nét sổ ngang, nét sổ dọc, nét sổ ngang cong và nét cong. - **Bộ Tự** (自): Bao gồm 5 nét: nét phảy, nét sổ dọc, nét sổ ngang, nét cong và nét cong sổ xuống. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ Các Tự có ý nghĩa sâu sắc về sự độc lập và tự chủ. Đạo gia tin rằng mỗi cá nhân đều có một con đường tu hành riêng, không thể so sánh hay bắt chước người khác. Do đó, mỗi người cần phải tự mình tìm kiếm sự giác ngộ và phát triển bản thân. Nguyên lý "Các Tự" trong Đạo gia còn liên quan đến sự tôn trọng lẫn nhau và không can thiệp vào công việc của người khác. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hài hòa với tự nhiên và với chính mình, không bị ràng buộc bởi những quan niệm của xã hội hay sự kỳ vọng của người khác.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH