Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ từ biệt

**Chữ 告别** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 告别 gồm hai bộ phận: - **Bộ biệt (⺭)** ở bên trái, có nghĩa là "tách ra, rời khỏi". - **Bộ khẩu (口)** ở bên phải, có nghĩa là "miệng". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 告别 (Gào bié) có nghĩa là "tạm biệt", "chia tay". **3. Các câu ví dụ** - 再见,我会想你的。 (Zài jiàn, wǒ huì xiǎng nǐ de.) - Tạm biệt, tôi sẽ nhớ bạn. - 我们分手吧。 (Wǒmen fēn shǒu ba.) - Chúng ta chia tay nhé. - 我要回去了。 (Wǒ yào huí qù le.) - Tôi phải về rồi. - 再也不见。 (Zài yě bù jiàn.) - Không bao giờ gặp lại nữa. - 祝你好运。 (Zhù nǐ hǎo yùn.) - Chúc bạn may mắn. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 告别 là **告別**. **Phân tích về chữ phổn thể:** - **Bộ biệt (⺭)** giữ nguyên không đổi. - **Bộ khẩu (口)** được thay thế bằng **部 (部)**, có nghĩa là "bộ phận". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 告别 có ý nghĩa sâu sắc về việc buông bỏ chấp trước. Đạo gia cho rằng chấp trước là nguồn gốc của đau khổ. Để đạt được hạnh phúc, chúng ta cần học cách buông bỏ những điều khiến chúng ta chấp trước. 告别 tượng trưng cho quá trình buông bỏ này. Khi chúng ta tạm biệt ai đó hoặc một thứ gì đó, chúng ta đang buông bỏ sự chấp trước của mình vào người hoặc vật đó. Điều này có thể là một quá trình khó khăn, nhưng cuối cùng nó sẽ dẫn đến giải thoát và bình an nội tâm. Bằng cách thực hành 告别, chúng ta có thể: - Giảm bớt lo lắng và căng thẳng - Tăng cường sự bình tĩnh và tập trung - Cải thiện các mối quan hệ của mình - Sống một cuộc sống hạnh phúc và trọn vẹn hơn
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH