Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dứt khoát

## 干脆 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 干脆 bao gồm hai bộ phận: - Bộ 干 (gān): Biểu thị một cái cây khô héo. - Bộ 脆 (cuì): Biểu thị sự giòn, dễ gãy. Vì vậy, chữ 干脆 về mặt nghĩa gốc có thể hiểu là "cây khô dễ gãy". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **Cụm từ 干脆** thường được sử dụng với nghĩa: - Dứt khoát, rõ ràng, không do dự. - Sảng khoái, thoải mái, không phiền toái. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ------- ------- -------- 干脆点儿,别犹豫了。 | Gāncùi diǎnr, bié yóuyù le. | Dứt khoát lên nào, đừng do dự nữa. 这件衣服太贵了,干脆别买了。 | Zhè jiàn yīfu tài guì le, gāncùi bié mǎi le. | Quần áo này đắt quá, thà rằng đừng mua thì hơn. 吃完了饭就赶紧走,别耽误时间了,干脆点儿。 | Chīwánle fàn jiù gǎnjin zǒu, bié dānwù shíjiān le, gāncùi diǎnr. | Ăn xong thì赶紧走, đừng lãng phí thời gian nữa, dứt khoát lên. 我这个人说话喜欢干脆利落。 | Wǒ zhège rén shuōhuà xǐhuān gāncùi lìluò. | Tôi là người thích nói chuyện dứt khoát, rõ ràng. 干脆喝杯茶吧,放松一下。 | Gāncùi hē bēi chá ba, fàngsōng yīxià. | Thôi thì uống một tách trà đi, thư giãn một chút. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 干脆 là **乾脆** (qiángcuì). - **Bộ 乾** (qián): Có nghĩa là "khô", "héo". - **Bộ 脆** (cuì): Giống như chữ 簡, có nghĩa là "giòn", "dễ gãy". Do đó, chữ 乾脆 mang ý nghĩa tượng hình là "cây khô giòn", từ đó dẫn xuất ra nghĩa "sảng khoái", "dứt khoát". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 干脆 có ý nghĩa rất quan trọng, được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản của tu luyện Đạo gia. **Đạo gia cho rằng "khí" là yếu tố nền tảng của vạn vật.** Khi khí lưu thông thông suốt, con người sẽ khỏe mạnh, tinh thần sảng khoái, hành động dứt khoát. Ngược lại, khi khí bị tắc nghẽn, con người sẽ mệt mỏi, uể oải, hành động do dự. Do đó, Đạo gia chủ trương "khí thông thì huyết lưu", và cách để thông khí chính là "gắn cùi" (gāncùi). **Pengertian 干脆 (gāncùi)** **1. Arti dan Makna** Secara harfiah, 干脆 berarti "pohon kering yang rapuh". Secara kiasan, 干脆 digunakan untuk menggambarkan sikap yang tegas dan lugas, tanpa ragu-ragu. Ini juga dapat berarti perasaan lega dan nyaman. **2. Penggunaan** 干脆 digunakan dalam berbagai konteks, termasuk: - Untuk mengungkapkan ketegasan dan kejelasan: 干脆点,别犹豫了!(gāncùi diǎnr, bié yóuyù le!) - Tegaslah, jangan ragu! - Untuk menyatakan keputusan yang bulat: 这件衣服太贵了,干脆别买了!(zhè jiàn yīfu tài guì le, gāncùi bié mǎi le!) - Baju ini terlalu mahal, lebih baik jangan dibeli! - Untuk menunjukkan rasa lega atau kenyamanan: 吃完了饭就赶紧走,别耽误时间了,干脆点儿!(chīwánle fàn jiù gǎnjin zǒu, bié dānwù shíjiān le, gāncùi diǎnr!) - Setelah makan, segera pergi, jangan buang waktu, tegaslah! **3. Contoh Kalimat** - 我这个人说话喜欢干脆利落。(wǒ zhège rén shuōhuà xǐhuān gāncùi lìluò.) - Saya orangnya suka berbicara tegas dan jelas. - 干脆喝杯茶吧,放松一下。(gāncùi hē bēi chá ba, fàngsōng yīxià.) - Lebih baik minum teh, santai sebentar. - 这件事干脆不做了。(zhè jiàn shì gāncùi bú zuò le.) - Pokoknya, hal ini tidak usah dikerjakan. - 他的性格很干脆,做事雷厉风行。(tā de xìnggé hěn gāncùi, zuò shì léili fēngxíng.) - Kepribadiannya sangat tegas, melakukan sesuatu dengan cepat dan efisien. - 这件事我们干脆交给小李去做吧。(zhè jiàn shì wǒmen gāncùi jiāo gěi xiǎo lǐ qù zuò ba.) - Lebih baik kita serahkan saja urusan ini kepada Xiao Li.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH