Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phủ định

## Chữ 否定: Phủ định, bác bỏ **1. Cấu tạo chữ** - Pinyin: fǒu dìng - Bộ thủ: 否定 - Số nét: 10 - Giải nghĩa: Chữ "否定" bao gồm các bộ thủ sau: - "否" (fǒu): Bác bỏ, phủ định - "定" (dìng): Quyết định, xác định **2. Ý nghĩa chính** Phủ định, bác bỏ, không thừa nhận tính đúng đắn hoặc hợp lệ của một tuyên bố, hành động hoặc sự vật. **3. Câu ví dụ** * 否认 (fǒu rèn): Phủ nhận * 否定论 (fǒu dìng lùn): Chủ nghĩa phủ định * 否认事实 (fǒu rèn shì shí): Phủ nhận sự thật * 否定一切 (fǒu dìng yī qiè): Bác bỏ mọi thứ **4. Chữ phồn thể** 否定 (phồn thể) - Giải nghĩa: - Bộ thủ "否定" vẫn giống chữ giản thể. - Bộ "定" giữ nguyên cấu tạo ban đầu, gồm các nét: - 一 (i): Nét ngang - 二 (èr): Nét sổ - 三 (sān): Nét móc **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "否定" là một khái niệm quan trọng. Đạo gia tin rằng vạn vật đều ở trong trạng thái chuyển động và thay đổi liên tục. Vì vậy, mọi tuyên bố chắc chắn hoặc tuyệt đối đều là phủ định, vì chúng không phản ánh bản chất năng động của thực tại. Chữ "否" trong "否定" liên quan đến khái niệm "vô vi". Vô vi là trạng thái không hành động, không can thiệp vào tự nhiên. "定" tượng trưng cho sự bám chấp vào một quan điểm hoặc ý tưởng cố định. Vì vậy, "否定" đại diện cho việc từ bỏ sự bám chấp này và chấp nhận bản chất vô thường và biến đổi của mọi thứ. Theo Đạo gia, "否定" không phải là một sự phủ nhận tuyệt đối mà là một sự chấp nhận sâu sắc về tính tương đối của mọi thứ. Bằng cách từ bỏ sự bám chấp của mình, chúng ta có thể trở nên hòa hợp với Đạo và đạt được trạng thái cân bằng và bình an.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH