Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trở ngại, cản trở

**Chữ 妨碍 (fáng ài)**

**Cấu tạo của chữ**

Chữ 妨碍 gồm 2 bộ phận: - Bộ "妨" (fáng): Đại diện cho sự ngăn cản, trở ngại. - Bộ "碍" (ài): Đại diện cho sự vướng mắc, trói buộc.

**Ý nghĩa chính**

Chữ 妨碍 có nghĩa là gây trở ngại, cản trở, ngăn chặn.

**Các câu ví dụ**

- 你的行为妨碍了我的工作。 (Nǐ de xíng wéi fáng ài le wǒ de gōng zuò.) Hành vi của anh cản trở công việc của tôi. - 这个障碍妨碍了我们前进的道路。 (Zhè ge zhàng ài fáng ài le wǒ men qián jìn de dào lù.) Rào cản này cản trở con đường tiến lên của chúng ta. - 不要妨碍我思考。 (Bù yào fáng ài wǒ sī kǎo.) Đừng làm phiền tôi suy nghĩ.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 妨碍 là 妨碍. - Bộ "妨" trong chữ phồn thể có hình dạng giống với bộ "妨" trong chữ giản thể. - Bộ "碍" trong chữ phồn thể có hình dạng phức tạp hơn, gồm các nét gạch chéo và đường cong.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 妨碍 mang ý nghĩa sâu sắc về tính vô hành vi và vô can thiệp. Đạo gia cho rằng thế giới tự nó vận hành theo quy luật tự nhiên, và con người không nên can thiệp vào đó. Càng ít hành vi cản trở, thì càng thuận theo Đạo. Ví dụ: - **无为而治 (wú wéi ér zhì):** Trị vì mà không hành động, để mọi thứ diễn ra tự nhiên. - **见素抱朴 (jiàn sù bào pú):** Nhìn thấy sự đơn giản và ôm lấy sự thô mộc, không ham muốn vật chất. - **顺其自然 (shùn qí zì rán):** Thuận theo tự nhiên, không cố gắng thay đổi trật tự của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH