Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đống

## Chữ **堆** trong Tiếng Trung Quốc ### Cấu tạo của chữ Chữ **堆** (duì) là một chữ Hán bao gồm hai bộ phận: - **阜** (fù): bộ phận phía trên, biểu thị ngọn đồi hoặc núi. - **几** (jī): bộ phận phía dưới, biểu thị bàn thờ hoặc đồ dùng trong nhà. ### Ý nghĩa chính của cụm từ **堆** có nghĩa là "đống", "gò", "núi nhỏ". Nó thường được sử dụng để chỉ một đống đồ vật được xếp chồng lên nhau hoặc một ngọn đồi nhỏ. ### Các câu ví dụ - 山上的一堆石头 (shān shàng de yī duì shítóu) - Một đống đá trên núi. - 堆满书的书架 (duīmǎn shū de shūjià) - Một giá sách đầy sách. - 路边的一堆垃圾 (lùbiān de yī duì lèsè) - Một đống rác ven đường. - 堆积如山 (duījī rú shān) - Đống như núi. - 心事重重,堆积在心头 (xīnshì zhòngzhòng, duījī zài xīntóu) - Nhiều chuyện chất chứa trong lòng. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **堆** là **圹**. Chữ này giống với chữ **堆**, nhưng có thêm một nét bên phải. Nét này được gọi là "thảo đầu" và biểu thị tính chất cỏ cây. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **堆** biểu thị sự tĩnh lặng và bất động. Nó tượng trưng cho sự trở về với nguồn gốc và sự hợp nhất với Đạo. Theo Đạo Đức Kinh, chương 45: > "Đại phương vô dung, đại 器 晚成,大 音 稀声,大 象 无形,道隐无名。" (Dịch nghĩa: Không gian lớn là vô hình, nhạc cụ lớn chậm thành hình, âm thanh lớn là không tiếng động, hình tượng lớn là vô hình, Đạo ẩn mình vô danh.) Đoạn này mô tả bản chất của Đạo là tĩnh lặng và ẩn mình. Chữ **堆** tượng trưng cho sự tĩnh lặng và ẩn mình này, nơi mọi thứ trở về với cội nguồn và hợp nhất với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH