Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
度过**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 度过 bao gồm hai bộ phận: - **部首:** 车 (xe) - **Phần còn lại:** 度 **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Độ过 có nghĩa là "vượt qua", "trải qua". Nó thường được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn, trở ngại hoặc thời gian. **3. Các câu ví dụ**
- **温度不断度过37度** (Wēndù bùduàn dùguò 37 dù) - Nhiệt độ liên tục vượt quá 37 độ. - **我们度过了难关** (Wǒmen dùguò nánguān) - Chúng ta đã vượt qua khó khăn. - **今年度过了夏天** (Jīnnián dùguò xiàtiān) - Năm nay đã qua mùa hè. - **他度过了漫长的夜晚** (Tā dùguò màncháng de yèwǎn) - Anh ấy đã trải qua một đêm dài. - **我们度过了愉快的时光** (Wǒmen dùguò yúkuài de shíguāng) - Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 度过 là 度過. * **分析:** - Bộ 首 : 車 - Phụ 音 : 辶 - Nguyên âm : 辶, 禾 - Nghĩa : đi qua, vượt qua **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, Độ过 được coi là một trong những phương pháp tu luyện quan trọng. Nó có nghĩa là vượt qua những ham muốn và chấp trước của bản thân, để đạt đến trạng thái giác ngộ. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: **上士度过;中士得过;下士过也。**
**Cao nhân vượt qua, trung nhân sẽ được, hạ nhân chỉ biết đi qua.**
Câu này có nghĩa là những người đạt được cấp độ cao nhất sẽ vượt qua mọi ràng buộc, những người ở cấp độ trung bình sẽ đạt được một số kết quả, còn những người ở cấp độ thấp nhất chỉ biết đi qua mà không thực sự hiểu được ý nghĩa. Độ过 là một hành trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và từ bỏ. Bằng cách vượt qua những ham muốn và chấp trước của bản thân, chúng ta có thể đạt đến trạng thái tự do và giác ngộ đích thực.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy