phân tích về chữ đúng, thật (phó từ)
## **的确 (deqi)**
### 1. Cấu tạo của chữ
的 (de) là bộ thủ (部首) "口" (miệng), có nghĩa là "nói". 确 (qi) là bộ thủ "石" (đá), có nghĩa là "chắc chắn".
Chữ "的" được kết hợp từ hai bộ thủ "口" và "石", tạo nên ý nghĩa "nói rõ ràng, chắc chắn".
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
的确 có nghĩa là "thật sự", "chắc chắn", "thực tế". Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự đúng đắn hoặc thực tế của một sự việc hay lời nói.
### 3. Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt**
--- | --- | ---
的确是事实。 | Deqishi shishi. | Thực sự là sự thật.
我确定是这样。 | Wo quedingshi zheyang. | Tôi chắc chắn là như vậy.
的确有其事。 | Deqishi qishi. | Thực tế có sự việc như vậy.
我的确很忙。 | Wo deqishi hen mang. | Tôi thực sự rất bận rộn.
这件事情的确很棘手。 | Zhejian shishi deqishi hen jishou. | Chuyện này thực sự rất khó giải quyết.
### 4. Chữ phồn thể
**Chữ phồn thể:** 的确 (的確)
**Phân tích:**
- Chữ "的" phồn thể là "的", trong đó bên trái là bộ thủ "口", bên phải là "力" (lực).
- Chữ "确" phồn thể là "確", trong đó bên trái là bộ thủ "石", bên phải là "穴" (lỗ).
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "的确" là một thuật ngữ quan trọng, biểu thị bản chất thực sự, không thay đổi của mọi vật trong vũ trụ. Nó nhấn mạnh rằng mọi thứ đều có một bản thể cố định, bất biến bên dưới bề ngoài thay đổi.
Theo Đạo gia, "的确" là trạng thái của Đạo, là nguồn cội và đích đến cuối cùng của vạn vật. Đạt được sự "đích" trong Đạo gia là đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản chất thực sự của sự vật và trở nên hòa hợp với Đạo.