Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ 趁 (chèn) là một chữ phức hợp, bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Chèn có nghĩa là "tận dụng thời cơ". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nắm bắt một cơ hội thuận lợi để đạt được một điều gì đó.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của 趁 là 趁. Chữ này được cấu tạo từ ba bộ phận:
Trong chữ phồn thể, bộ phận反 (phản) đóng vai trò là một yếu tố ngữ âm. Nó không có nghĩa riêng biệt và chỉ được sử dụng để bổ sung âm cho bộ phận bên trái. Do đó, ý nghĩa của chữ phồn thể 趁 vẫn tương tự như chữ giản thể 趁.
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 趁 có ý nghĩa rất sâu sắc. Nó biểu thị cho nguyên tắc "tận dụng vô vi để đạt được mục đích". Vô vi trong Đạo gia là trạng thái không hành động cưỡng bức, thuận theo tự nhiên. Khi chúng ta tận dụng vô vi, chúng ta có thể nắm bắt được các cơ hội thuận lợi mà không cần phải cố gắng quá sức.
Ví dụ, trong câu nói sau:
趁虚而入 (chèngxū ér rù): Tận dụng lúc trống rỗng để vào
Đạo gia dạy chúng ta rằng chúng ta nên tận dụng những khoảng trống và cơ hội mà cuộc sống mang lại. Bằng cách không hành động cưỡng bức, chúng ta có thể tìm thấy những con đường dễ dàng nhất để đạt được mục tiêu của mình.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy