phân tích về chữ tán thưởng
## Chữ 称赞
### Cấu tạo của chữ
Chữ **称赞** (chēngzàn) bao gồm hai bộ phận:
- **称** (chēng): có nghĩa là "cân, đo lường"
- **赞** (zàn): có nghĩa là "khen ngợi, tán dương"
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ **称赞** có nghĩa là "khen ngợi", "tán dương", "tỏ lời ca ngợi". Nó được sử dụng để bày tỏ sự đánh giá cao hoặc ngưỡng mộ đối với một người hoặc một hành động cụ thể.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch sang tiếng Việt**
---|---|---
老师称赞小红学习成绩好。 | Lǎoshī chēngzàn xiǎohóng xuéxí chéngjì hǎo. | Cô giáo khen Tiểu Hồng học tập rất tốt.
他的演讲得到了大家的称赞。 | Tādì yǎnjiǎng dédàole dàjiā de chēngzàn. | Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ mọi người.
她的画作精湛,受到了广泛的称赞。 | Tā de huàzuò jīngzhàn, shòudàole guǎngfàn de chēngzàn. | Bức tranh của cô ấy rất điêu luyện và được nhiều người khen ngợi.
他为人民做了很多贡献,受到人民的普遍称赞。 | Tā wèi rénmín zuòle hěnduō gòngxiàn, shòudào rénmín de pǔbiàn chēngzàn. | Anh ấy đã có nhiều đóng góp cho nhân dân và được nhân dân ca ngợi rộng rãi.
这部电影制作精良,获得了观众的一致称赞。 | Zhèbù diànyǐng zhìzuò jīngliáng, huòdéle guānzhòng de yìzhì chēngzàn. | Bộ phim này được sản xuất công phu và nhận được sự đồng lòng khen ngợi của khán giả.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **称赞** là **稱讚**.
**Bộ phận chữ phồn thể** | **Phân tích**
---|---|
**稱** | Giữ nguyên cấu tạo của chữ **称**
**讚** | Bên trái là bộ **戈** biểu thị vũ khí, bên phải là bộ **貝** biểu thị tiền tệ. Ý nghĩa chung là "khen ngợi một cách trọng thị, có sức nặng".
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **称赞** có ý nghĩa sâu rộng hơn là chỉ việc khen ngợi. Nó hàm chứa sự thừa nhận và tôn trọng đối với bản chất thực sự của sự vật. Theo Đạo gia, vạn vật đều có bản tính tự nhiên và đáng được tôn trọng, bất kể hình dạng hay biểu hiện bên ngoài của chúng như thế nào.
**称赞** trong Đạo gia là sự thừa nhận vẻ đẹp và sự hoàn hảo vốn có của vũ trụ. Nó không phải là một lời khen ngợi nông cạn hay phán đoán, mà là một sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của sự vật. Bằng cách **称赞**, chúng ta bày tỏ sự tôn trọng đối với Đạo và công nhận tính bình đẳng và kết nối của tất cả sự sống.