Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 踩 bao gồm hai bộ phận:
* Bộ phận trên: 走 (xảy), biểu thị hành động đi bộ. * Bộ phận dưới: 十 (thập), biểu thị con số mười.Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa "dẫm lên, giẫm đạp".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của cụm từ 踩 là "dẫm lên, giẫm đạp". Nó đề cập đến hành động dùng chân hoặc vật nặng ấn vào một vật nào đó.
**3. Các câu ví dụ**
* 踩自行车 (cǎixíngchē): Đi xe đạp * 踩缝纫机 (cǎifèngrénjī): May bằng máy khâu * 踩线 (cǎixiàn): Giẫm lên vạch giới hạn * 踩雷 (cǎilèi): Dẫm phải mìn * 踩陷阱 (cǎixuánjīng): Sập bẫy**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 踩 là 踩. Nó cũng bao gồm hai bộ phận:
* Bộ phận trên: 辵 (sải), tương tự như 走 (xảy). * Bộ phận dưới: 十 (thập).Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa là "dẫm lên, giẫm đạp".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 踩 có ý nghĩa sâu sắc là "đạp lên bản ngã". Bản ngã là những ham muốn, chấp trước và quan niệm cá nhân ngăn cản chúng ta đạt được sự giác ngộ. Bằng cách "đạp lên bản ngã", chúng ta có thể vượt qua những chấp trước này và đạt được trạng thái tâm linh cao hơn.
Đạo gia tin rằng khi chúng ta đạp lên bản ngã, chúng ta trở nên đồng điệu với Đạo, tức là con đường tự nhiên của vũ trụ. Chúng ta cũng có thể phát triển sự từ bi và trí tuệ, giúp chúng ta sống một cuộc sống hài hòa hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy