Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 册 (cè) gồm có bộ trúc 竹 ở bên trái và bộ thư 書 ở bên phải. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 册 có nghĩa gốc là "sách vở", "tài liệu". Sau này, nó được mở rộng để chỉ "sổ sách", "danh sách", "hồ sơ". **3. Các câu ví dụ**
- **子出,告之,则东方氏目,笑而遣之,退而告其妾曰:“吾今日见大人矣。”4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 册 là 册. Chữ phồn thể có thêm nét cong bên trái bộ 竹 và nét cong ở trên bộ 書. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 册 tượng trưng cho "sổ sách của trời", nơi ghi chép mọi việc làm của con người. Các vị thần thường được miêu tả là cầm sổ sách để ghi lại công đức và tội lỗi của chúng sinh. Theo Đạo gia, mỗi người đều có một "sổ sách" riêng của mình, nơi ghi chép mọi hành vi, lời nói và suy nghĩ của họ. Vào thời điểm cuối đời, "sổ sách" này sẽ được mở ra, và người ta sẽ bị phán xét dựa trên những gì mình đã ghi. Ý nghĩa này của chữ 册 có liên quan chặt chẽ đến quan niệm của Đạo gia về luật nhân quả, hay còn gọi là "luật báo ứng". Theo luật nhân quả, mọi hành động đều có hậu quả, và chúng ta sẽ gặt hái những gì chúng ta gieo.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy