Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái dĩa, cái xiên, cái nĩa

**叉子**
**Cấu tạo của chữ:**

Chữ "叉子" được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • 叉 (chà): Bộ "mặc" (衣) chỉ hình ảnh hai tay dang rộng, ở đây dùng để chỉ hai nhánh của cái nĩa.
  • 子 (zǐ): Chỉ một đứa trẻ, ở đây dùng như một chỉ từ, ám chỉ cái nĩa là một vật nhỏ.

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Cái nĩa, một công cụ dùng để ăn uống, thường có hai hoặc nhiều nhánh.


**Các câu ví dụ:**

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt


我们用叉子吃意大利面。 | wǒmen yòng chàzǐ chī yìdàlìmiàn. | Chúng ta dùng nĩa để ăn mì Ý.

她用叉子叉了一块蛋糕。 | tā yòng chàzǐ chāle yīkuài dàngāo. | Cô ấy dùng nĩa để xiên một miếng bánh.

这个叉子质量很好。 | zhège chàzǐ zhìliàng hěn hǎo. | Cái nĩa này rất bền.


**Chữ phồn thể:**

叉 (chà): 叉

子 (zǐ): 子

Chữ phồn thể "叉" có bốn nét, với hai nét "thế" (丿) dang rộng, tượng trưng cho hai nhánh của cái nĩa. Nét "hoành" (一) ở giữa là cán của cái nĩa. Chữ phồn thể "子" có ba nét, bao gồm nét "chủy" (丶) ở trên, nét "thế" (丨) ở giữa và nét "thế" (丿) ở dưới, tượng trưng cho đầu, thân và chân của một đứa trẻ.


**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, chữ "叉子" tượng trưng cho sự phân cực và cân bằng đối lập.

Hai nhánh của cái nĩa: Đại diện cho hai mặt đối lập, chẳng hạn như âm và dương, thiện và ác.

Cán của cái nĩa: Đại diện cho con đường giữa, con đường hòa giải và cân bằng giữa các đối lập.

Khi sử dụng cái nĩa, chúng ta phải kẹp thức ăn vào giữa hai nhánh, tượng trưng cho việc duy trì sự cân bằng giữa các lực đối lập và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH