Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "叉子" được cấu tạo từ hai bộ phận:
Cái nĩa, một công cụ dùng để ăn uống, thường có hai hoặc nhiều nhánh.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt
我们用叉子吃意大利面。 | wǒmen yòng chàzǐ chī yìdàlìmiàn. | Chúng ta dùng nĩa để ăn mì Ý.
她用叉子叉了一块蛋糕。 | tā yòng chàzǐ chāle yīkuài dàngāo. | Cô ấy dùng nĩa để xiên một miếng bánh.
这个叉子质量很好。 | zhège chàzǐ zhìliàng hěn hǎo. | Cái nĩa này rất bền.
叉 (chà): 叉
子 (zǐ): 子
Chữ phồn thể "叉" có bốn nét, với hai nét "thế" (丿) dang rộng, tượng trưng cho hai nhánh của cái nĩa. Nét "hoành" (一) ở giữa là cán của cái nĩa. Chữ phồn thể "子" có ba nét, bao gồm nét "chủy" (丶) ở trên, nét "thế" (丨) ở giữa và nét "thế" (丿) ở dưới, tượng trưng cho đầu, thân và chân của một đứa trẻ.
Trong Đạo gia, chữ "叉子" tượng trưng cho sự phân cực và cân bằng đối lập.
Hai nhánh của cái nĩa: Đại diện cho hai mặt đối lập, chẳng hạn như âm và dương, thiện và ác.
Cán của cái nĩa: Đại diện cho con đường giữa, con đường hòa giải và cân bằng giữa các đối lập.
Khi sử dụng cái nĩa, chúng ta phải kẹp thức ăn vào giữa hai nhánh, tượng trưng cho việc duy trì sự cân bằng giữa các lực đối lập và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy