Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ về hướng

**

Chữ "朝" (Zhāo)

** **

1. Cấu tạo chữ

** * Chữ 朝 được cấu tạo từ hai bộ phận: * 部守 日 (rì): mặt trời * 辶 (chuò): bộ chỉ hành động đi tới * Bộ Nhật ở trên tượng trưng cho mặt trời, bộ Xuyên ở dưới biểu thị sự đi tới. Kết hợp lại, chữ 朝 có nghĩa là "đi về phía mặt trời", tức là "buổi sáng". **

2. Ý nghĩa chính

** * Buổi sáng * Hướng đông * Đi về phía trước, tiến lên **

3. Các câu ví dụ

** * **Tiếng Trung:** 早晨起床。(zǎo chén qǐ chuáng) * **Phiên âm:** Zǎochén qǐchuáng * **Dịch sang tiếng Việt:** Thức dậy vào buổi sáng. * **Tiếng Trung:** 朝阳初升。(zhāo yáng chū shēng) * **Phiên âm:** Zhāoyáng chūshēng * **Dịch sang tiếng Việt:** Mặt trời buổi sáng vừa mọc. * **Tiếng Trung:** 朝闻道,夕死可矣。(zhāo wén dào, xī sǐ kě yǐ) * **Phiên âm:** Zhāowéndào, xīsǐkěyǐ * **Dịch sang tiếng Việt:** Buổi sáng nghe Đạo, buổi tối chết cũng được. * **Tiếng Trung:** 朝乾夕惕。(zhāo qián xī tì) * **Phiên âm:** Zhāoqián xītì * **Dịch sang tiếng Việt:** Buổi sáng siêng năng, buổi tối thận trọng. **

4. Chữ phồn thể

** * Chữ phồn thể của 朝 là 旦 * Phân tích chữ phồn thể: * Bộ Nhật ở trên tượng trưng cho mặt trời. * Bộ Xuyên ở dưới biểu thị sự đi tới. * Có thêm bộ Nhục (ròu) ở bên phải, tượng trưng cho xác thịt, con người. * Kết hợp lại, chữ 旦 có nghĩa là "mặt trời mọc soi sáng con người", hàm ý một khởi đầu mới đầy sức sống. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

** * Trong Đạo gia, chữ 朝 tượng trưng cho: * Khởi đầu, nguồn gốc * Sự khai sáng, giác ngộ * Tính dương, mặt trời * Phép tu Đạo gia chú trọng vào việc "Phản phược quy chân", tức là quay về với trạng thái ban đầu của mình. Chữ 朝 gợi lên một sự khởi đầu mới, một sự trở về với nguồn gốc chân chính.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH