Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thí nghiệm

## **测验** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "测" được cấu thành từ hai bộ phận: - **Bộ "讠 言":** Chỉ hoạt động nói, giao tiếp. - **Bộ "thập 十":** Chỉ số lượng "mười". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "测" có nghĩa chính là "dò, đo", tức là tìm hiểu, xem xét kỹ lưỡng để nắm bắt tình hình. **3. Các câu ví dụ** - 测量 (cèliàng): Đo lường - 考验 (kǎoyàn): Kiểm tra - 测算 (cèsuàn): Dự tính - 测验 (cèyàn): Kiểm tra **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "测" là **測**. - **Phân tích chữ phồn thể:** - **Bộ "讠 言":** Vẫn giữ nguyên như chữ giản thể. - **Bộ "dục 玉":** Chỉ ngọc quý, tượng trưng cho sự quý giá, chắc chắn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "测" có ý nghĩa rất sâu sắc, tượng trưng cho sự thâm sâu, khó lường của Đạo. Đạo không thể dùng ngôn ngữ để diễn tả, cũng không thể dùng lý trí để suy đoán. Chỉ bằng trực giác và trải nghiệm trực tiếp, người ta mới có thể cảm nhận được Đạo. Một số câu nói trong Đạo gia liên quan đến chữ "测": - **"測之不得,測之不盡":** Đạo không thể được đo lường, không thể được thấu hiểu hết. - **"測盡人情,疏於天理":** Nếu quá tập trung vào việc hiểu biết con người, thì sẽ bỏ bê việc tuân theo nguyên lý tự nhiên. - **"止增烦恼":** Việc cố gắng đo lường hay suy đoán Đạo chỉ khiến tâm trí thêm phiền nhiễu. Tóm lại, chữ "测" là một chữ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, không chỉ trong tiếng Trung mà còn trong cả Đạo gia. Nó nhắc nhở chúng ta về sự giới hạn của kiến thức và tầm quan trọng của việc thuận theo tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH