Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phát sóng

**

Chữ 播放:**

**

1. Cấu tạo của chữ:**

  • 部首: Bộ khuyết (缺)
  • Số nét: 10
  • Cách viết:
    1. Nét ngang trái
    2. Nét sổ xuống
    3. Nét ngang phải (ngắn)
    4. Nét sổ xuống
    5. Nét móc trái
    6. Nét ngang trái
    7. Nét cong trái dưới lên
    8. Nét cong trái từ dưới lên
    9. Nét sổ xuống
    10. Nét phẩy
**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Ý nghĩa chính của cụm từ "播放" là phát lại, trình bày hoặc biểu diễn một tác phẩm nghệ thuật (như âm nhạc, video hoặc phim). **

3. Các câu ví dụ:

** -

Tiếng Trung: 正在播放《星球大战》

Pyin: Zhèngzài bōfàng 星球大战

Dịch: Đang phát "Chiến tranh giữa các vì sao"

-

Tiếng Trung: 这次演出将播放音乐家李斯特的《匈牙利狂想曲》

Pyin: Zhè cì yǎnchū jiāng bōfàng yīnyuèjiā Lǐsītè de 匈牙利狂想曲

Dịch: Buổi biểu diễn này sẽ trình bày bản "Hungarian Rhapsody" của nhà soạn nhạc Franz Liszt.

-

Tiếng Trung: 可以用视频播放器播放视频文件。

Pyin: Kěyǐ yòng shìpín bōfàngqì bōfàng shìpín wénjiàn。

Dịch: Bạn có thể sử dụng trình phát video để phát các tệp video.

**

4. Chữ phồn thể:

** Chữ phồn thể của "播放" là "播放". Chữ phồn thể này có thêm một nét cong ở góc phải dưới. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**

** Trong Đạo gia, chữ "播放" tượng trưng cho quá trình tuần hoàn liên tục của Vô cực (太极). Nét ngang bên trái biểu thị nguyên lý âm (阴), nét sổ xuống thứ nhất biểu thị nguyên lý dương (阳), và nét cong trái bên dưới biểu thị sự tương tác và bổ sung của âm và dương. Sự lặp lại liên tục của các thành phần này trong chữ "播放" đại diện cho sự chảy bất tận của vũ trụ, nơi các lực đối nghịch liên tục tương tác và chuyển đổi với nhau.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH