Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nắm chắc

## Bắt Được (把握) ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "把握" bao gồm hai thành phần: * **Bộ Thủ:** 扌 (thủ: tay) * **Phần âm:** 我 (ngã: ta) ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **Bắt được** có nghĩa là: * Nắm bắt, giữ chặt * Hiểu rõ, nắm vững * Kiểm soát, chế ngự ### 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 掌握机会 | zhǎngwò jīhuì | Nắm bắt cơ hội 把握分寸 | bàwò fēncùn | Biết giữ chừng mực 把握规律 | bàwò guīlǜ | Nắm bắt quy luật 取得把握 | qǔdé bàwò | Có thể nắm vững 掌控全局 | kòngzhì quánjú | Kiểm soát toàn cục ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "把握" là **把握**. **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ Thủ:** 扌 * **Phần âm:** 我 * **Bộ Nhập:** 衤 (thiệt: thực) "衤" trong chữ phồn thể biểu thị ý nghĩa "gần gũi, nắm chặt". Nó cho thấy rằng "把握" không chỉ đơn thuần là nắm giữ mà còn bao hàm sự hiểu biết sâu sắc và kiểm soát chặt chẽ. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "把握" có một ý nghĩa sâu sắc, đó là: * **Nhận thức về bản thể:** Hiểu rõ bản chất chân thực của mình, chấp nhận và không chạy theo bản ngã. * **Đồng hành với Vô vi:** Hành động một cách tự nhiên, không cưỡng ép hay can thiệp vào trật tự của vũ trụ. * **Buông bỏ chấp trước:** Không bám víu vào vật chất hay danh lợi, thuận theo sự vận hành của Đạo. Bằng cách "bắt được" được bản thể và sống hài hòa với Đạo, con người có thể đạt đến trạng thái bình an, tự do và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH