Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bảo bối

##

Chữ 宝贝 trong tiếng Trung

### Cấu tạo của chữ Chữ 宝贝 (bǎobèi) ghép từ hai chữ: - **宝 (bǎo):** Trân bảo, vật quý - **贝 (bèi):** Vỏ sò, tiền tệ thời xưa ### Ý nghĩa chính của cụm từ **Bảo bối** thường dùng để chỉ những thứ quý giá, được trân trọng. Trong bối cảnh gia đình và tình yêu, nó thường là cách gọi trìu mến của cha mẹ hoặc người yêu đối với con cái hoặc người thương của mình. ### Các câu ví dụ - **这个孩子是我们的宝贝。** (Zhègè háizi shì wǒmen de bǎobèi.) - Đứa trẻ này là bảo bối của chúng ta. - **你的健康是我的宝贝。** (Nǐ de jiànkāng shì wǒ de bǎobèi.) - Sức khỏe của em là bảo bối của anh. - **我今生最大的宝贝就是你。** (Wǒ jīnshēng zuìdà de bǎobèi jiùshì nǐ.) - Bảo bối lớn nhất của anh trong đời này là em. - **这些书都是我的宝贝。** (Zhèxiē shū dōu shì wǒ de bǎobèi.) - Những cuốn sách này đều là bảo bối của tôi. - **时间就是金钱,金钱就是宝贝。** (Shíjiān jiùshì jīnqián, jīnqián jiùshì bǎobèi.) - Thời gian là tiền bạc, tiền bạc là bảo bối. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 宝贝 là 寶貝. - **寶:** Phần bên trái là chữ **玉 (yù):** Ngọc, thứ quý giá. Phần bên phải là chữ **甫 (fǔ):** đầy đủ, chống đỡ. - **貝:** Giống như chữ giản thể. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ **寶貝 (bǎobèi)** có ý nghĩa sâu xa và được coi là biểu tượng của Đạo. - **寶 (bǎo):** Lấy từ chữ **胞 (bào):** thai nhi. Chỉ trạng thái thuần khiết, nguyên thủy của Vô cực. - **貝 (bèi):** Biểu tượng của **Nhất khái (yìguài):** sự biến đổi vạn vật từ Vô cực. **寶貝 (bǎobèi)** tượng trưng cho **Đạo (dào):** Vô hình, vô tướng, nhưng lại ẩn chứa sức mạnh sáng tạo và biến đổi vô biên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH