Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bày

**Chữ 摆**

Cấu tạo của chữ:

Chữ "摆" (bǎi) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "刀" (dāo): đại diện cho dao, ám chỉ hành động cắt đứt.
  • Bộ "匕" (bǐ): đại diện cho dao găm, dùng để cắt hoặc xẻ.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ "摆" có nghĩa chính là "sắp xếp", "trình bày", "đặt để". Ngoài ra, nó còn có các nghĩa khác như "vẫy", "xoay" hoặc "làm ra vẻ".

Các câu ví dụ:

  • 摆桌子 (bǎi zhuōzi): Sắp xếp bàn ghế.
  • 摆姿势 (bǎi sīzi): Trình bày tư thế.
  • 摆架子 (bǎi jiàzi): Làm ra vẻ uy quyền.
  • 摆动 (bǎidòng): Đung đưa, vẫy.
  • 摆渡 (bǎidù): Đưa đò.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "摆" là "擺" (bǎi). Chữ này có thêm một nét "辶" ở dưới cùng, đại diện cho hành động đi lại hoặc di chuyển.

Phân tích chữ phồn thể:

  • Nét "辶" ở dưới cùng ám chỉ rằng hành động sắp xếp, trình bày hoặc vẫy là một quá trình liên tục hoặc có sự chuyển động.
  • Bộ "刀" ở bên trái vẫn đại diện cho hành động cắt đứt, trong khi đó bộ "匕" ở bên phải ám chỉ hành động xẻ hoặc chia nhỏ.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ "摆" đóng một vai trò quan trọng. Nó tượng trưng cho sự cân bằng, hài hòa và chuyển động. Người ta tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều liên tục thay đổi và chuyển động, và chúng ta phải học cách thích nghi và "sắp xếp" bản thân để hòa hợp với những thay đổi.

Một trong những khái niệm chính trong Đạo gia là "vô vi" (vô hành động). Vô vi không có nghĩa là không làm gì cả, mà là hành động theo sự tự nhiên của mọi thứ. Chữ "摆" gợi ý rằng chúng ta nên học cách "sắp xếp" bản thân theo cách tự nhiên, không cưỡng cầu hay cố chấp.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH