Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
岸 (Àn) là một chữ Hán gồm 9 nét, được cấu tạo từ hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
岸 (Àn) có nghĩa là bờ sông, bờ hồ, hoặc bờ biển.
3. Các câu ví dụ
| Tiếng Trung | Pyin | Dịch sang tiếng Việt |
|---|---|---|
| 江岸 | Jiāng'àn | Bờ sông |
| 海岸 | Hǎi'àn | Bờ biển |
| 河岸 | Hé'àn | Bờ sông |
| 池岸 | Chí'àn | Bờ ao |
| 湖岸 | Hú'àn | Bờ hồ |
4. Chữ phồn thể
岸 là chữ giản thể của chữ phồn thể 岸. Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn, bao gồm thêm bộ phận 阜 (Gò đất) ở góc trên bên trái.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 岸 (Àn) tượng trưng cho sự tĩnh tại, an định và vững chắc.
Một câu nói nổi tiếng trong Đạo gia liên quan đến chữ 岸 là:
"以其不争,故天下莫能与之争"
(Yǐqí bù zhēng, gù tiānxià mònéng yǔ zhī zhēng)
(Vì nó không tranh giành, nên thiên hạ không ai có thể tranh giành với nó)
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc buông bỏ và không chấp trước vào những ham muốn bên ngoài. Khi ta không còn đấu tranh nữa, ta sẽ tìm thấy sự bình an và ổn định thực sự.
岸 (Àn) là một chữ Hán giàu ý nghĩa cả về mặt ngôn ngữ lẫn triết lý. Nó không chỉ mô tả một địa hình vật lý mà còn là một biểu tượng của sự tĩnh tại, vững chắc và sự hiểu biết thâm sâu về Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy