Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ Châu Á

**亚洲 (Yàzhōu)** **
1. Cấu tạo của chữ** * **部首 (phần tử thành phần cơ bản):** 亞 (yà) * **Phần ngữ âm (phần bổ sung âm):** 州 (zhōu) **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** * **Châu Á** **
3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 亚洲是世界上最大的大陆。 * **Pyin:** Yàzhōu shì shìjiè shàng zuì dà de dàlù. * **Dịch nghĩa:** Châu Á là lục địa lớn nhất thế giới. * **Tiếng Trung:** 我来自亚洲。 * **Pyin:** Wǒ láizì Yàzhōu. * **Dịch nghĩa:** Tôi đến từ châu Á. * **Tiếng Trung:** 亚洲国家有很多文化。 * **Pyin:** Yàzhōu guójiā yǒu hěnduō wénhuà. * **Dịch nghĩa:** Các quốc gia châu Á có nhiều nền văn hóa. **
4. Chữ phồn thể:** 亞州 (Yàzhōu) * **Phân tích chữ phồn thể:** * Bộ首 **亞 (yà)** ở bên trái, nghĩa là "thứ hai", "ít hơn" hoặc "kém hơn". * Phần ngữ âm **州 (zhōu)** ở bên phải, nghĩa là "lục địa". **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **亞 (yà)** có ý nghĩa vô cùng quan trọng: * **Thứ hai sau Đạo:** 亚 (yà) ám chỉ trạng thái "thứ hai" sau Đạo (*Đạo* là nguồn gốc tối thượng, vô hạn và vô hình của mọi sự vật). * **Tính thiếu hụt và khiêm tốn:** Bộ thủ 亚 (yà) thường được sử dụng để chỉ những điều không hoàn hảo, thiếu hụt hoặc khiêm tốn. * **Sự hài hòa và cân bằng:** 亚 (yà) cũng ngụ ý sự cân bằng và hài hòa. Trong Đạo gia, sự cân bằng giữa các mặt đối lập là rất quan trọng. * **Tính tương đối:** **亞 (yà)** nhấn mạnh tính tương đối của mọi thứ. Không có thứ gì là "tuyệt đối" hoặc "teret", mà mọi thứ đều phụ thuộc vào bối cảnh và quan điểm. * **Con đường của sự tu luyện:** Theo Đạo gia, con đường tu luyện là quá trình liên tục để đạt đến sự hài hòa và cân bằng với Đạo. 亚 (yà) nhắc nhở chúng ta rằng con đường này không phải là một đích đến mà là một hành trình liên tục của sự phát triển và học hỏi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH