Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quả nho

**** **

**Chữ Hán: 葡萄** **

** **1. Cấu tạo của chữ** **

**Chữ "葡萄" gồm 2 bộ phận: * **Bộ "Thảo" (艸):** Chỉ các loại thực vật. * **Bộ "Bổ" (卜):** Chỉ sự đoán định, tương lai. **

** **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **

**"葡萄" có nghĩa là "nho". **

** **3. Các câu ví dụ** **

    **
  • **葡萄酒** (pútáojiǔ): Rượu nho
  • **葡萄园** (pútáoyuán): Vườn nho
  • **葡萄串** (pútáo chuàn): Chùm nho
  • **葡萄糖** (pútáotāng): Đường nho (glucose)
  • **葡萄皮** (pútáopí): Vỏ nho
** **

** **4. Chữ phồn thể** **

**Chữ phồn thể của "葡萄" là **葡萄**. **

** **Phân tích về chữ phồn thể:** **

**Chữ phồn thể "葡萄" có cấu tạo phức tạp hơn: * **Bộ "Thảo" (艸):** Chỉ phần thân cây nho. * **Bộ "Bố" (部):** Chỉ phần chùm nho. * **Điểm (•):** Chỉ các quả nho riêng lẻ. **

** **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** **

**Trong Đạo gia, "葡萄" tượng trưng cho sự bất tử và trường thọ. **

**Theo truyền thuyết, bà Tây Vương Mẫu - người cai quản hòn đảo Bất Tử - có một vườn nho thần tiên. Những người uống rượu nho của bà sẽ được trường sinh bất lão. **

**Bên cạnh đó, "葡萄" còn tượng trưng cho sự sung túc, thịnh vượng. Chùm nho sai trĩu quả là biểu tượng của một cuộc sống đủ đầy, viên mãn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH