phân tích về chữ bị đứt, bị thủng
## **破** - Bẻ vỡ
### **Cấu tạo của chữ**
Chữ **破** (pò) bao gồm hai phần chính:
- **Phần bên trái:** **刀** (dāo) - Dao
- **Phần bên phải:** **寸** (cùn) - Một đơn vị đo lường độ dài
### **Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa ban đầu của **破** là "bẻ vỡ bằng dao". Sau đó, nó được mở rộng để có nghĩa là "phá vỡ", "phá hủy", "phá tan" và "lật đổ".
### **Các câu ví dụ**
- 破坏 (pòhuài) - Phá hoại
- 破产 (pòchǎn) - Phá sản
- 破冰 (pòbīng) - Phá băng
- 破晓 (pòxiǎo) - Bình minh
- 破军 (pòjūn) - Sao Phá Quân (một ngôi sao trong chiêm tinh học Trung Quốc)
### **Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của **破** là **破**. Nó có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể.
- Phần bên trái: **刀** (dāo) - Dao
- Phần bên phải: **半** (bàn) - Nửa, một nửa
Chữ phồn thể **破** thể hiện rõ hơn ý nghĩa "bẻ vỡ bằng dao". Phần **半** cho thấy lưỡi dao đã bẻ vật thể thành hai nửa.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **破** có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự phá vỡ những ràng buộc, định kiến và giới hạn.
- **Phá chấp:** Phá vỡ sự chấp trước vào mọi thứ, kể cả bản thân.
- **Phá vô minh:** Phá vỡ sự ngu dốt và hiểu lầm.
- **Phá ngã执:** Phá vỡ cái ngã, cái tôi bị giới hạn.
Khi một người đạt đến trạng thái **破**, họ trở nên tự do, giải thoát và hòa hợp với Đạo.