Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bị đứt, bị thủng

## **破** - Bẻ vỡ ### **Cấu tạo của chữ** Chữ **破** (pò) bao gồm hai phần chính: - **Phần bên trái:** **刀** (dāo) - Dao - **Phần bên phải:** **寸** (cùn) - Một đơn vị đo lường độ dài ### **Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa ban đầu của **破** là "bẻ vỡ bằng dao". Sau đó, nó được mở rộng để có nghĩa là "phá vỡ", "phá hủy", "phá tan" và "lật đổ". ### **Các câu ví dụ** - 破坏 (pòhuài) - Phá hoại - 破产 (pòchǎn) - Phá sản - 破冰 (pòbīng) - Phá băng - 破晓 (pòxiǎo) - Bình minh - 破军 (pòjūn) - Sao Phá Quân (một ngôi sao trong chiêm tinh học Trung Quốc) ### **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **破** là **破**. Nó có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể. - Phần bên trái: **刀** (dāo) - Dao - Phần bên phải: **半** (bàn) - Nửa, một nửa Chữ phồn thể **破** thể hiện rõ hơn ý nghĩa "bẻ vỡ bằng dao". Phần **半** cho thấy lưỡi dao đã bẻ vật thể thành hai nửa. ### **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **破** có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự phá vỡ những ràng buộc, định kiến và giới hạn. - **Phá chấp:** Phá vỡ sự chấp trước vào mọi thứ, kể cả bản thân. - **Phá vô minh:** Phá vỡ sự ngu dốt và hiểu lầm. - **Phá ngã执:** Phá vỡ cái ngã, cái tôi bị giới hạn. Khi một người đạt đến trạng thái **破**, họ trở nên tự do, giải thoát và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH