Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xếp hàng

## **Phân tích chữ 排队** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **排队** bao gồm hai bộ phận: - Bên trái là bộ **亻** (nhân), chỉ con người. - Bên phải là bộ **列** (liệt), chỉ hàng, đội. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **排队** có nghĩa là "xếp hàng", "đứng thành hàng". Ý chỉ việc sắp xếp những người hoặc vật thể theo một trật tự nhất định, thường là theo chiều ngang. **3. Các câu ví dụ** - **排队等候** (pái duì děng hòu) - Xếp hàng chờ đợi - **请排队入场** (qǐng pái duì rù chăng) - Mời xếp hàng vào cửa - **汽车排成长队** (qì chē pái cháng duì) - Ô tô xếp thành hàng dài - **学生排着整齐的队伍** (xué shēng pái zhe zhěng qí de duì wũ) - Học sinh xếp hàng ngay ngắn thành từng hàng - **请大家按顺序排队** (qǐng dà jiā àn shùn xù pái duì) - Mời mọi người xếp hàng theo thứ tự **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **排队** là **排隊**. - **排** (phái): Gốc từ chữ **茙** (rì), chỉ loại cỏ dài mà mềm. - **隊** (duì): Gốc từ chữ **卒** (cuì), chỉ người lính. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **排队** có ý nghĩa đặc biệt quan trọng: - **Phòng tránh hỗn loạn:** Xếp hàng giúp ngăn ngừa sự hỗn loạn và lộn xộn, tạo nên trật tự và hài hòa. - **Kỷ luật và tu dưỡng:** Quá trình xếp hàng đòi hỏi kỷ luật và tu dưỡng bản thân, giúp người ta rèn luyện tính kiên nhẫn, nhường nhịn và tôn trọng người khác. - **Hợp nhất:** Xếp hàng đại diện cho sự hợp nhất và hòa hợp giữa các cá nhân, tạo nên một tập thể đoàn kết và hiệu quả. - **Đức tính nhân văn:** Việc xếp hàng thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, cho thấy sự quan tâm và tử tế giữa mọi người. - **Sự bình đẳng:** Xếp hàng là một biểu hiện của sự bình đẳng, xóa bỏ sự phân biệt và tạo ra cơ hội công bằng cho mọi người.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH