Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thỉnh thoảng

**Occasionally: Thỉnh thoảng** **1. Cấu tạo của chữ** 偶尔 (ǒu'ěr) bao gồm: * **Bên trái:** 偶 (ǒu), nghĩa là đôi, cặp. * **Bên phải:** 尔 (ěr), một trợ từ biểu thị thời gian hoặc hoàn cảnh. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 偶尔 có nghĩa là "thỉnh thoảng", "không thường xuyên", "đôi khi". Nó chỉ tần suất của một sự kiện hoặc hành động. **3. Các câu ví dụ** * 偶尔我读一本书。 (ǒu'ěr wǒ dú yī běn shū.) - Thỉnh thoảng tôi đọc sách. * 他偶尔来我们家。 (tā ǒu'ěr lái wǒmen jiā.) - Anh ấy thỉnh thoảng đến nhà chúng tôi. * 天气偶尔下雨。 (tiānqì ǒu'ěr xià yǔ.) - Thỉnh thoảng trời mưa. * 我偶尔会去拜访他。 (wǒ ǒu'ěr huì qù bàifàng tā.) - Tôi thỉnh thoảng đến thăm anh ấy. * 他偶尔会唱歌。 (tā ǒu'ěr huì chànggē.) - Anh ấy thỉnh thoảng hát. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 偶尔 là 偶爾. Phần trái 偶 vẫn giữ nguyên, trong khi phần phải 尔 được thay đổi thành 爾. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "thỉnh thoảng" (偶尔) là một nguyên lý quan trọng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự không cưỡng cầu, hành động tự nhiên và sống hòa hợp với Đạo (con đường của vũ trụ). Đạo gia cho rằng chúng ta nên tránh hành động theo những ham muốn hoặc mong muốn tức thời. Thay vào đó, chúng ta nên hành động "thỉnh thoảng", khi thời điểm thích hợp xuất hiện. Bằng cách này, chúng ta có thể sống hài hòa với dòng chảy tự nhiên của sự vật và đạt được một trạng thái an tĩnh và cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH