Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cảnh sát

**Cấu tạo của chữ 警察** Chữ "警察" được cấu tạo từ hai bộ phận: * **Bộ "示" (chỉ):** Biểu thị cảnh báo hoặc hướng dẫn. * **Bộ "更" (cải):** Biểu thị thay đổi hoặc cải thiện. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 警察 (jǐng chá) có nghĩa là "cảnh sát". Đây là một lực lượng bảo vệ an ninh trật tự xã hội, thực hiện nhiệm vụ phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm, giữ gìn an toàn cho công dân. **Các câu ví dụ** * 警察叔叔正在维持交通秩序。 (Jǐng chá shūshu zheng zài wéi chí jiāotōng zhìxù.) Cảnh sát giao thông đang duy trì trật tự giao thông. * 警察迅速赶到现场,控制了犯罪嫌疑人。 (Jǐng chá sùnsù gǎndào xiànchǎng, kòngzhìle fànzuì xiányírén.) Cảnh sát nhanh chóng đến hiện trường, khống chế nghi phạm. * 警察对违法行为进行严厉打击。 (Jǐng chá duì wéifǎ xíngwéi jìnxíng yánlì dǎjí.) Cảnh sát nghiêm trị các hành vi vi phạm pháp luật. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "警察" là "警察". * **Bộ "示" (chỉ):** Trong chữ phồn thể này, bộ "示" có hình dạng phức tạp hơn, với các nét ngang và nét dọc uốn lượn. * **Bộ "更" (cải):** Phần bên phải của chữ phồn thể này được viết là "更", với nét cong bên trái kéo dài xuống dưới. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "警察" có một ý nghĩa sâu sắc. * **"示" (chỉ):** Biểu thị sự hướng dẫn của Đạo. Cảnh sát là những người dẫn đường, giúp mọi người tránh xa nguy hiểm và hướng tới chính đạo. * **"更" (cải):** Biểu thị quá trình chuyển đổi từ hỗn loạn sang trật tự. Cảnh sát là những người giúp tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định, giống như cách Đạo chuyển đổi các lực lượng hỗn loạn thành trật tự tự nhiên. Theo Đạo gia, cảnh sát lý tưởng là những người hành động theo Đạo, sử dụng sức mạnh của họ để bảo vệ người vô tội và duy trì sự cân bằng tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH