Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tiình cảm

## **Cảm Tình - 情感**
### **1. Cấu tạo của chữ** **Chữ phồn thể:** 情 **Chữ giản thể:** 情 **Bộ thủ:** Tâm (忄) **Số nét:** 12
### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** **Cảm tình** là một trạng thái cảm xúc phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố như tình cảm, tình yêu, sự đồng cảm và sự quan tâm. Nó có thể biểu hiện ở các mức độ khác nhau, từ sự yêu mến nhẹ nhàng đến tình yêu sâu sắc.
### **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 我对你有好感。** (Wǒ duì nǐ yǒu hǎogǎn.)** - Tôi có cảm tình với bạn. * 他们之间的感情很深。** (Tāmen zhījiān de gǎnqíng hěn shēn.)** - Tình cảm giữa họ rất sâu sắc. * 我很喜欢你的性格。** (Wǒ hěn xǐhuān nǐ de xìnggé.)** - Tôi rất thích tính cách của bạn. * 我对你很感兴趣。** (Wǒ duì nǐ hěn gǎnxìngqù.)** - Tôi rất quan tâm đến bạn. **Phiên âm Pinyin:** * Wǒ duì nǐ yǒu hǎogǎn. * Tāmen zhījiān de gǎnqíng hěn shēn. * Wǒ hěn xǐhuān nǐ de xìnggé. * Wǒ duì nǐ hěn gǎnxìngqù. **Dịch sang tiếng Việt:** * Tôi có cảm tình với bạn. * Tình cảm giữa họ rất sâu sắc. * Tôi rất thích tính cách của bạn. * Tôi rất quan tâm đến bạn.
### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể **情** bao gồm các bộ phận sau: * **Bộ Tâm (忄):** Biểu thị cho trái tim, cảm xúc. * **Bộ Nhĩ (耳):** Biểu thị cho đôi tai, lắng nghe. * **Bộ Phải ( phải ):** Biểu thị cho sự gắn bó, tình cảm.
### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **Cảm tình** được coi là một trong ba yếu tố chính dẫn đến bất hạnh, cùng với **Dục vọng** (慾) và **Tham lam** (貪). Đạo gia cho rằng **Cảm tình** có thể làm cho con người trở nên lệ thuộc, chấp trước và mất đi sự quân bình trong tâm hồn. Để đạt được sự giác ngộ và hạnh phúc, Đạo gia khuyên con người nên buông bỏ **Cảm tình**, không bị ràng buộc bởi những cảm xúc mãnh liệt và hướng đến sự cân bằng và hòa hợp.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH