Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cảm giác, cảm nghĩ

## Chữ Cảm Giác 感觉 (gǎn jué) ### Cấu tạo của chữ Chữ "Cảm Giác" 感觉 bao gồm hai bộ phận: - **部首: 感** (gǎn): Bộ cảm giác, chỉ hành động cảm thụ của con người. - **Phần ngữ âm: 觉** (jué): Âm đọc trong chữ này dùng để chỉ hành động nhận thức hoặc hiểu biết. ### Ý nghĩa chính của cụm từ "Cảm Giác" 感觉 có nghĩa là cảm nhận, cảm thụ hoặc nhận thức về một đối tượng nào đó bằng các giác quan hoặc trực giác. ### Các câu ví dụ - **Cảm giác đói** 饥饿感 (jī è gǎn): Cảm giác cần ăn. - **Cảm giác lạnh** 冷感 (lěng gǎn): Cảm giác nhiệt độ xuống thấp. - **Cảm giác hạnh phúc** 幸福感 (xìng fú gǎn): Cảm giác vui vẻ và mãn nguyện. - **Cảm giác sợ hãi** 恐惧感 (kǒng jù gǎn): Cảm giác lo lắng và sợ sệt. - **Cảm giác tội lỗi** 罪恶感 (zuì è gǎn): Cảm giác hối hận và xót tội. ### Chữ phồn thể - **繁體字:** 覺 **Phân tích chữ phồn thể:** Chữ phồn thể "覺" được cấu tạo từ ba bộ phận: - **部首: 心** (xīn): Bộ tâm, chỉ hoạt động bên trong của con người. - **Phần ngữ âm: 糸** (mì): Phần ngữ âm này dùng để chỉ sự liên kết hoặc kết nối. - **Phần nghĩa: 欠** (qiàn): Phần nghĩa này dùng để chỉ hành động ngáp hoặc hở miệng. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "Cảm Giác" 感觉 không đơn thuần chỉ là cảm nhận của các giác quan, mà còn bao gồm cả trực giác, linh cảm và sự giác ngộ. Đạo gia tin rằng, để đạt được sự giác ngộ, con người cần phải vượt qua những giới hạn của cảm giác thông thường và mở rộng nhận thức của mình đối với thế giới. Cảm giác đóng vai trò quan trọng trong quá trình tu luyện Đạo gia vì nó cho phép con người kết nối với bản chất thực sự của mình và vũ trụ. Đạo gia tin rằng, bằng cách trau dồi sự cảm nhận tinh tế và trực giác, con người có thể đạt được một trạng thái hòa nhập và hiểu biết sâu sắc về thế giới.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH