Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
敢
**
1. Cấu tạo của chữ:**
敢 là chữ Hán phồn thể gồm 11 nét, bao gồm radicals: "心" (tâm) và "敢" (cảm). Đây là chữ ghép hình thanh, trong đó "心" thể hiện phần ngữ nghĩa, còn "敢" thể hiện phần ngữ âm.
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ:**
敢 có nghĩa gốc là "dám", chỉ sự sẵn sàng hành động bất chấp nguy hiểm hay khó khăn.
**
3. Các câu ví dụ:**
- 我不敢去 (wǒ bù gǎn qù): Tôi không dám đi
- 他不敢说 (tā bù gǎn shuō): Anh ấy không dám nói
- 我敢保证 (wǒ gǎn bǎozhèng): Tôi dám đảm bảo
- 你敢吗?(nǐ gǎn ma?): Bạn có dám không?
**
4. Chữ phồn thể:**
敢 (phồn thể): 敢
Chữ phồn thể bao gồm radical "心" ở bên trái và "敢" ở bên phải. Trong chữ phồn thể, stroke đầu tiên của "敢" được viết theo đường cong, trong khi trong chữ giản thể, nó được viết theo đường thẳng.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, 敢 là một đức tính vô cùng quan trọng, thể hiện sự can đảm và dũng khí theo đuổi con đường tu tập. Nó liên quan đến khả năng vượt qua nỗi sợ hãi, chấp nhận rủi ro và hành động theo trực giác của mình.
Người tu Đạo gia tin rằng 敢 là điều cần thiết để phá vỡ vòng luân hồi, đạt được giác ngộ và sống một cuộc sống tự tại, tự do.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy