Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vội, gấp rút

趕 - Cấu trúc, ý nghĩa và ứng dụng trong Đạo gia

Cấu tạo của chữ 趕

Chữ 趕 bao gồm hai bộ phận:

  • 部首: 車 (xe cộ)
  • Phần còn lại: 干 (khô)

Ý nghĩa chính của cụm từ

赶 có nghĩa là "đua đuổi", "đuổi theo", "vượt qua", "hoàn thành".

Các câu ví dụ

  • 我趕緊跑回學校。Ngǒ gǎnjǐn pǎohúi xuéxiào. Tôi vội vã chạy về trường.
  • 他趕上了一班車。Tā gǎnshàngle yībànchē. Anh ấy đã bắt kịp một chuyến xe buýt.
  • 他們趕快作業。Tāmen gǎnkuài zuòyè. Họ nhanh chóng làm bài tập.
  • 趕巧我明天也要去北京。Gǎnqiǎo wǒ míngtiān yě yào qù Běijīng. Thật tình cờ, ngày mai tôi cũng phải đến Bắc Kinh.
  • 我們趕緊集合。Wǒmen gǎnjǐn jíhé. Chúng ta hãy nhanh chóng tập hợp lại.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 趕 là 豏 (gōu).

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 趕 có ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho sự trôi chảy, vô thường và bản chất khôn lường của Đạo.

Nguyên lý trôi chảy

赶 đề cập đến sự trôi chảy liên tục của vạn vật trong vũ trụ. Tương tự như nước chảy hay gió thổi, mọi thứ đều liên tục chuyển động và thay đổi.

Nguyên lý vô thường

趕 cũng là lời nhắc nhở về bản chất vô thường của cuộc sống. Không có gì là cố định, và mọi thứ đều có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Do đó, chúng ta nên trân trọng hiện tại và sống trọn từng khoảnh khắc.

Nguyên lý khôn lường

Đạo là khôn lường và không thể nắm bắt, và 赶 là biểu hiện của điều này. Chúng ta không thể nắm bắt hay kiểm soát mọi thứ trong cuộc sống, vì vậy điều quan trọng là phải buông bỏ sự bám víu và chấp nhận dòng chảy tự nhiên của sự vật.

Tóm lại, chữ 趕 là một từ quan trọng trong Đạo gia, tượng trưng cho sự trôi chảy, vô thường và bản chất khôn lường của Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH