Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:** Chữ **父親** (fùqīn) bao gồm hai phần: * **Phần bên trái (phu):** Biểu thị một người đàn ông đứng với hai tay dang rộng. * **Phần bên phải (tử):** Biểu thị một đứa trẻ. **Ý nghĩa chính:** **父親** có nghĩa là "cha", người đàn ông đã sinh ra một đứa trẻ. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ những người đóng vai trò là cha, chẳng hạn như cha dượng hoặc cha nuôi. **Các câu ví dụ:** * **
我爸爸是个工程师。** (wǒ bàba shì gè gōngchéngshī.)
Cha tôi là một kỹ sư.
* **
父亲的爱是无私的。** (fùqīn de ài shì wúsī de.)
Tình yêu của cha là vô điều kiện.
* **
我尊敬我的父亲。** (wǒ zūnjìng wǒ de fùqīn.)
Tôi kính trọng cha tôi.
* **
父亲是我们家的支柱。** (fùqīn shì wǒmen jiā de zhīzhǔ.)
Cha là trụ cột của gia đình chúng tôi.
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của **父親** là **父屮**. Chữ này có thêm một bộ phận bổ sung là **屮** ở bên phải. Bộ phận này biểu thị sự tôn kính và kính trọng đối với người cha.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ **父親** có ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa cha và con trai. Cha tượng trưng cho nguyên lý dương (tích cực), trong khi con trai tượng trưng cho nguyên lý âm (tiêu cực). Sự hài hòa giữa hai nguyên lý này là điều cần thiết để đạt được sự cân bằng và hòa hợp.
**
**Cha cũng được coi là người hướng dẫn và bảo vệ cho con trai. Ông truyền lại kiến thức, trí tuệ và đạo đức cho con mình. Mối quan hệ cha-con được xem là một trong những mối quan hệ cốt lõi của cuộc sống con người và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân và tâm linh của cả hai bên.**
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy