Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trả tiền

**Chữ 付款**

Cấu tạo của chữ

Chữ 付款 bao gồm hai bộ phận: * Bộ "付" (fù), có nghĩa là "trao cho", "giao nộp" * Bộ "款" (kuǎn), có nghĩa là "tiền"

Ý nghĩa chính của cụm từ

付款 có nghĩa là "thanh toán", "trả tiền". Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến giao dịch tài chính.

Các câu ví dụ

* 银行转账付款 (yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn): Chuyển khoản ngân hàng thanh toán * 信用卡付款 (xìnyòngkǎ fùkuǎn): Thanh toán bằng thẻ tín dụng * 现金付款 (xiànjīn fùkuǎn): Thanh toán bằng tiền mặt

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 付款 là 付款. Phân tích chữ phồn thể: * 部首 "付" vẫn giữ nguyên. * Bộ "款" có thêm 2 nét ngang thêm vào.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 付款 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự lưu thông và trao đổi năng lượng trong vũ trụ. * **Phú (付):** Đại diện cho sự trao đổi và lưu thông. Trong Đạo gia, vũ trụ được coi là một hệ thống liên tục trao đổi năng lượng. * **Khoản (款):** Đại diện cho tiền bạc, tài sản và các nguồn lực vật chất. * **Phú Khoản (付款):** Biểu thị quá trình trao đổi năng lượng vật chất, bao gồm sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền bạc. Ý nghĩa của chữ 付款 trong Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lưu thông và trao đổi năng lượng trong duy trì sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH