Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giàu

Chữ 富

**Cấu tạo của chữ**

Chữ "富" được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "亻" (nhân) ở bên trái, biểu thị cho con người.
  • Bộ "貝" (bối) ở bên phải, biểu thị cho tiền bạc, của cải.

**Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "富" có nghĩa chính là "giàu có", "đủ đầy" về vật chất, bao gồm tiền bạc, của cải, đất đai, v.v.

**Các câu ví dụ**

  • 富贵在天 (Fùguì zài tiān): Sự giàu sang phú quý là do trời ban.
  • 富不过三代 (Fù bùguò sān dài): Sự giàu có không kéo dài quá ba đời.
  • 富贵险中求 (Fùguì xiǎn zhōng qiú): Sự giàu có phải tìm trong nguy hiểm.
  • 富而好礼 (Fù ér hào lǐ): Người giàu mà ưa thích lễ nghĩa.
  • 有钱能使鬼推磨 (Yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mó): Tiền bạc có thể khiến ma quỷ làm việc.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của chữ "富" là "富". Chữ phồn thể có thêm một nét mác ngang dưới bộ "亻", biểu thị sự nâng đỡ, nâng cao.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "富" có ý nghĩa sâu sắc hơn so với nghĩa thông thường là giàu có về vật chất. Đạo gia cho rằng sự giàu có thực sự nằm ở sự đủ đầy về tinh thần, sự hài lòng với cuộc sống hiện tại, không chạy theo danh lợi hư vinh.

Một số câu nói nổi tiếng của Đạo gia về chữ "富":

  • "知足者富" (Zhīzú zhě fù): Biết đủ là giàu.
  • "富贵如浮云" (Fùguì rú fúyún): Sự giàu có như mây trôi, chóng tàn.
  • "黄金非为贵,唯人为贵" (Huángjīn fēi wéi guì,wéi rén wéi guì): Vàng không quý, người mới quý.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH