Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ từ ngữ, cách diễn đạt

**

Từ ngữ: Một đơn vị ngôn ngữ cơ bản**

**
** **

1. Cấu tạo của chữ**

** Một chữ trong tiếng Hán là một ký tự đơn lẻ, đại diện cho một âm tiết hoặc một đơn vị ngữ nghĩa. Chữ Hán thường được cấu tạo từ một hoặc nhiều bộ thủ, là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ. Bộ thủ cung cấp thông tin về ý nghĩa hoặc âm đọc của chữ. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** "Từ ngữ" (词语) có nghĩa là "từ vựng". Nó là một tập hợp các từ và cụm từ trong một ngôn ngữ. **

3. Các câu ví dụ**

** * **

中国是世界上最大的国家之一。** (Zhōngguó shì shìjiè shàng zuì dà de guójiā zhī yī.) - Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất trên thế giới. * **

我喜欢看书,尤其是小说。** (Wǒ xǐhuān dúbù, yòuqíshì xiǎoshuō.) - Tôi thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết. * **

他很聪明,但是很懒惰。** (Tā hěn cōngmíng, dànshì hěn lǎnduò.) - Anh ấy rất thông minh, nhưng lại rất lười biếng. **

4. Chữ phồn thể**

** Chữ phồn thể của "từ ngữ" là **辭語**. Phân tích chữ phồn thể: * **

辭 (cí):** Bộ khẩu (口), có nghĩa là "nói, lời nói". * **

語 (yǔ):** Bộ ngữ (言), có nghĩa là "ngôn ngữ, lời nói". Cả hai bộ thủ đều có liên quan đến ý nghĩa của "từ ngữ", chỉ các đơn vị ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

** Trong Đạo gia, từ ngữ được coi là một công cụ mạnh mẽ có thể sáng tạo hoặc hủy diệt. Lão Tử, người sáng lập Đạo gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của **vô ngôn** (無言), tức là giao tiếp vượt ra khỏi ngôn ngữ. Từ ngữ có thể làm vẩn đục trí tuệ và cản trở sự hiểu biết thực sự về Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH