Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 成为 (chéng wéi)**
**
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 成为 gồm 2 bộ phận:
* **成 (chéng):** Hoàn thành, trở thành
* **为 (wéi):** Làm, trở thành
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Trở thành, biến thành, hóa thành.
**
3. Các câu ví dụ**
* 经过多年的努力,他终于成为了一个成功的商人 (jīng guò duō nián de nǔ lì, tā zhōng yù chéng wéi le yīgè chéng gōng de shāng rén): Trải qua nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ta đã trở thành một thương nhân thành đạt.
* 小明长大了,成为了一个帅小伙 (xiǎomíng zhǎng dà le, chéng wéi le yīgè shuài xiǎo huǒ): Tiểu Minh đã lớn lên và trở thành một chàng trai đẹp trai.
* 春天到了,大地万物复苏,成为了生机勃勃的景象 (chūn tiān dào le, dàdì wàn wù fù sū, chéng wéi le shēng jī bó bó de jǐng xiàng): Mùa xuân đã đến, muôn vật trên trái đất hồi sinh, trở thành một cảnh tượng tràn đầy sức sống.
**
4. Chữ phồn thể**
**成** (phồn thể: 成)
* Bộ thủ: 彳 (chí)
* Số nét: 5
* Ý nghĩa: Hoàn thành, trở thành
**为** (phồn thể: 爲)
* Bộ thủ: 亻 (nhân)
* Số nét: 6
* Ý nghĩa: Làm, trở thành
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "thành" (成) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho sự hoàn thành, hoàn hảo, đạt đến trạng thái viên mãn.
Đạo gia cho rằng, vạn vật đều khởi nguồn từ Vô cực (không giới hạn, không có gì), sau đó qua quá trình "thành" mà biến thành hữu cực (có giới hạn, có hình tướng). Sự "thành" này là một quá trình tự nhiên, liên tục, không ngừng diễn ra trong vũ trụ.
Đạt được trạng thái "thành" tức là đạt đến sự hòa hợp với Đạo, trở thành một phần tử viên mãn trong vũ trụ. Đây là mục tiêu tu luyện tối thượng của Đạo gia, cũng là biểu hiện của sự giác ngộ và giải thoát.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy