Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tư liệu, tài liệu

## **材料 (Cái liêu)** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "材料" (Cái liêu) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận: - **材 (Trai)**: Gỗ, vật liệu. - **料 (Liệu)**: Chọn lọc, đánh giá. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ "材料" có nghĩa là "vật liệu", "nguyên liệu". Nó cũng có thể mang nghĩa rộng hơn là "dữ liệu", "thông tin". ### 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 材料很齐全。 | Cái liêu hěn qì quán. | Vật liệu rất đầy đủ. 我们需要准备一些材料。 | Wǒ mén xū yào zhǔn bèi yì xiē cái liêu. | Chúng ta cần chuẩn bị một số vật liệu. 请提供相关材料。 | Qǐng tí gòng xiāng guān cái liêu. | Vui lòng cung cấp các tài liệu liên quan. 材料不充分。 | Cái liêu bù chōng fèn. | Tài liệu không đầy đủ. 这份材料很有价值。 | Zhè fèn cái liêu hěn yǒu jià zhí. | Tài liệu này rất có giá trị. ### 4. Chữ phồn thể (繁體字) - **繁體字:** 材料 - **Phân tích chữ phồn thể:** - **材:** Là hình ảnh một khúc gỗ. Phía trên và bên dưới có hai nét cong tượng trưng cho lưỡi rìu. - **料:** Là hình ảnh một cái đấu (dụng cụ đong lường). Phần giữa là một cái hố, biểu thị cho sự lấy lường. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "材料" (Cái liêu) có ý nghĩa sâu sắc: - **Vật liệu của vạn vật:** Thế giới vật chất được cấu thành từ năng lượng vô hình (Đạo), và "vật liệu" là những biểu hiện cụ thể của năng lượng này. - **Tự nhiên và chân thực:** "Vật liệu" tượng trưng cho bản chất tự nhiên và chân thực của vạn vật. Không bị che phủ bởi những hình thức và khái niệm bên ngoài. - **Biến đổi liên tục:** Vật liệu không cố định mà liên tục thay đổi và chuyển hóa, phản ánh bản chất động của vũ trụ. - **Hồi quy về Đạo:** Khi vật liệu trở lại trạng thái nguyên thủy, nó hòa vào Đạo, mất đi hình thức vật chất và trở nên thuần túy.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH