Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đoán

**Chữ 猜: Cấu trúc, Ý nghĩa và Ứng dụng**

Cấu trúc của chữ 猜

Chữ 猜 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ "biệt" (卜): đại diện cho sự bói toán.
  • Bộ "tỉ" (示): đại diện cho lời nói.

Sự kết hợp của hai bộ phận này ám chỉ hành động phán đoán hoặc dự đoán dựa trên những dấu hiệu tinh tế.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của chữ 猜 là "đoán", "dự đoán" hoặc "dò xét". Nó chỉ hành động suy đoán hoặc phỏng đoán dựa trên thông tin hạn chế hoặc mơ hồ.

Các câu ví dụ

  • 他猜我是外国人。- Tâ cāi wǒ shì wàiguórén. - Anh ta đoán tôi là người nước ngoài.
  • 我猜他会迟到。- Wǒ cāi tā huì chídào. - Tôi đoán anh ta sẽ đến muộn.
  • 你猜猜我今天收到了什么?- Nǐ cāicāi wǒ jīntiān shōudàole shénme? - Bạn đoán xem hôm nay tôi đã nhận được gì?

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 猜 là 猜.

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bộ "biệt" (卜) ở bên trái.
  • Bộ "tỉ" (示) ở bên phải, với thêm một nét ngang ở trên.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 猜 có ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự không chắc chắn và bí ẩn vốn có trong vũ trụ.

Đạo gia dạy rằng thế giới là một nơi tràn đầy thay đổi và không thể đoán trước được. Đoán đoán và phán đoán chỉ là những nỗ lực vô ích nhằm kiểm soát hoặc hiểu hết về sự hỗn loạn của vũ trụ. Thay vào đó, Đạo gia nhấn mạnh vào việc chấp nhận bản chất không thể đoán trước của sự vật và hành động một cách tự nhiên và không toan tính.

Do đó, chữ 猜 trong Đạo gia là một lời nhắc nhở về sự giới hạn của tri thức và tầm quan trọng của sự chấp nhận.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH