Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phải, không thể không

**Chữ 不得不: Cấu tạo, Ý nghĩa và Ứng dụng**

Cấu tạo:

Chữ 不得不 gồm hai bộ phận:

  • 不 (bù): Bộ phận phủ định, có nghĩa là "không".
  • 得 (dé): Bộ phận biểu thị sự cần thiết, bắt buộc.

Ý nghĩa chính:

不得不 có nghĩa là "phải làm gì đó một cách miễn cưỡng" hoặc "bất đắc dĩ". Nó diễn tả hành động hay sự việc được thực hiện không phải vì mong muốn hay tự nguyện, mà vì hoàn cảnh hoặc áp lực bên ngoài.

Các câu ví dụ:

  • 不得已 (bùdéyǐ): Bất đắc dĩ, không thể làm khác được.
  • 他不得不同意 (tā bùdébù tóngyì): Anh ta phải miễn cưỡng đồng ý.
  • 不得已而为之 (bùdéyǐ ér wéi zhī): Bất đắc dĩ mà phải làm.
  • 不得罪 (bùdézuì): Không thể đắc tội với ai đó.
  • 不得不佩服 (bùdébù péifú): Phải khâm phục.

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của bất đắc dĩ là 不得不. Chữ phồn thể của 得 có dạng kết cấu là "dương thượng âm hạ" (trên là bộ phận "dương", dưới là bộ phận "âm"). Bộ phận "dương" là bộ thủ Đao 刀, đại diện cho hành động cắt đứt, chém đứt. Bộ phận "âm" là bộ thủ Cẩu 犬, đại diện cho con chó.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 不得不 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên lý "vô vi" (không hành động). Vô vi không có nghĩa là không hành động gì cả, mà là hành động theo tự nhiên, không cưỡng cầu. 行不得不为 (háng bùdébù wéi), tức là "làm những gì phải làm, không làm những gì không nên làm". Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của Đạo gia, hướng dẫn con người hành xử hài hòa với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH