Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dùng

## Chữ 用 (Yòng) trong Tiếng Trung ### Cấu tạo Chữ "用" được cấu thành từ: - **Bộ thủy (氵)**: Biểu thị nước. - **Bộ dụng ( dụng)**: Biểu thị sử dụng. ### Ý nghĩa chính "用" có nghĩa chính là "sử dụng", "dùng". Nó chỉ hành động sử dụng một vật hoặc nguồn lực để đạt được một mục đích nào đó. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch tiếng Việt** ---|---|--- 吃饭用碗。 | Chīfàn yòng wǎn. | Ăn cơm dùng bát. 写字用笔。 | Xiězì yòng bǐ. | Viết chữ dùng bút. 用钱买东西。 | Yòng qián mǎi dōngxī. | Dùng tiền mua đồ. 用脑思考。 | Yòng nǎo sīkǎo. | Dùng não suy nghĩ. 用武力解决问题。 | Yòng wǔlì jiějué wèntí. | Dùng vũ lực giải quyết vấn đề. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "用" là "用". Nó được phân tích như sau: - **Bộ thủy (氵)**: Trên cùng, biểu thị nước. - **Bộ dụng ( dụng)**: Phía dưới, biểu thị sử dụng. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "用" có ý nghĩa rất quan trọng. Nó được hiểu là: - **Sử dụng tự nhiên:** Sử dụng mọi thứ trong thiên nhiên, bao gồm cả bản thân mình, một cách hài hòa và cân bằng. - **Sống thuận theo Đạo:** Hành động theo nguyên lý của tự nhiên, không đi ngược lại nó. - **Không cố chấp:** Sẵn sàng thay đổi và thích nghi khi cần thiết, không cứng nhắc bám lấy những quan niệm cũ. - **Tùy cơ ứng biến:** Sử dụng trí tuệ và trực giác để hành động trong mọi tình huống, không theo khuôn mẫu cố định. - **Làm việc không cầu lợi:** Hành động không phải vì lợi ích cá nhân, mà vì lợi ích chung của mọi sinh vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH