Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
`Chữ 一边`
`
`
`Cấu tạo của chữ`
`
Chữ 一边 (yībīn) được tạo thành từ hai bộ phận:
* **Bộ phận bên trái (一):** Bộ này tượng trưng cho **"số một"** hoặc **"duy nhất"**.
* **Bộ phận bên phải (边):** Bộ này tượng trưng cho **"bờ"** hoặc **"ranh giới"**.
`
`Ý nghĩa chính của cụm từ`
`
Nhìn chung, 一边 có nghĩa là **"một bên"**, **"một phía"** hoặc **"một hướng"**. Nó được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động chỉ liên quan đến một bên hoặc một khía cạnh.
`
`Các câu ví dụ`
`
*一边待客,一边看电视。** (yībīn dàikè, yībīn kàn diànshì) - Vừa tiếp khách, vừa xem TV.
*一边哭,一边笑。** (yībīn kū, yībīn xiào) - Vừa khóc, vừa cười.
*我们一边走路,一边聊天。** (wǒmen yībīn zǒulù, yībīn liàotiān) - Chúng tôi vừa đi vừa nói chuyện.
`
`Chữ phồn thể`
`
Chữ phồn thể của 一边 là **一邊**. Chữ này có cấu trúc phức tạp hơn, phản ánh nguồn gốc ban đầu của nó trong tiếng Trung cổ.
`
`Ý nghĩa trong Đạo gia`
`
Trong Đạo gia, một bên được coi là một biểu tượng của **nhị nguyên tính** và **đối lập**. Nó đại diện cho sự phân chia giữa hai trạng thái hoặc khái niệm đối lập, chẳng hạn như:
* Âm và dương
* Thiện và ác
* Trên và dưới
Người tu Đạo tin rằng sự hiểu biết và chấp nhận về một bên là rất quan trọng để đạt được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Bằng cách thừa nhận và chấp nhận tính hai mặt của bản chất, chúng ta có thể vượt qua những giới hạn của sự chấp trước và đạt đến trạng thái giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy