Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngày lễ

**Chữ "Tiết Nhật" (节日)**

Cấu tạo của chữ:

Chữ "Tiết Nhật" (节日) được cấu thành từ hai chữ:

* **Tiết (节):** Gốc cây tre, tượng trưng cho sự phân chia thời gian. * **Nhật (日):** Mặt trời, tượng trưng cho thời gian trong ngày.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ "Tiết Nhật" (节日) có nghĩa là ngày lễ, dịp đặc biệt được tổ chức để kỷ niệm và tôn vinh các sự kiện quan trọng, chẳng hạn như Lễ Tết Nguyên đán, Tết Đoan ngọ, Tết Trung thu.

Các câu ví dụ (tiếng Trung, Pinyin, dịch qua tiếng Việt):

* **春节 (Chūnjié):** Tết Nguyên đán * **端午节 (Duānwǔjié):** Tết Đoan ngọ * **中秋节 (Zhōngqiūjié):** Tết Trung thu * **国庆节 (Guóqìngjié):** Ngày Quốc khánh * **妇女节 (Fùnǚjié):** Ngày Quốc tế Phụ nữ * **儿童节 (Értóngjié):** Ngày Quốc tế Thiếu nhi

Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể):

Chữ Tiết Nhật phồn thể

Chữ phồn thể của "Tiết Nhật" (节日) là:

* **Tiết (节):** Được tạo thành từ ba chấm, tượng trưng cho những thời khắc quan trọng. * **Nhật (日):** Được tạo thành từ một hình tròn với một chấm ở giữa, tượng trưng cho mặt trời và thời gian.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "Tiết Nhật" (节日) được coi là thời điểm quan trọng để kết nối với tự nhiên và vũ trụ. Vào những ngày này, người Đạo gia thực hiện các nghi lễ và thiền định để hòa nhập với chu kỳ tự nhiên và tìm kiếm sự hài hòa bên trong.

Ý nghĩa sâu xa của chữ "Tiết Nhật" (节日) trong Đạo gia thể hiện ở việc nhấn mạnh sự gắn kết của con người với vũ trụ. Những ngày lễ này không chỉ là dịp kỷ niệm các sự kiện cụ thể mà còn là thời gian để chúng ta phản ánh về mối quan hệ của mình với thế giới xung quanh và tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH