Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chấp nhận

**

Chữ 接受 (jiēshòu) - Sự tiếp nhận**

**
** **

1. Cấu tạo của chữ**

**
** * Chữ "nhận" (受) là bộ thủ, tượng hình một bàn tay cầm một cái gì đó. * Chữ "trù" (取) là thanh mẫu, tượng hình một người đang nhặt đồ vật lên. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

**
** Chữ 接受 (jiēshòu) có nghĩa là "tiếp nhận", "chấp nhận" hay "nhận lấy". **

3. Các câu ví dụ**

**
** | Tiếng Trung | Pinyin | Dịch tiếng Việt | |---|---|---| | 接受礼物 | Jiēshòu lǐwù | Nhận quà | | 接受建议 | Jiēshòu jiànyì | Chấp nhận lời khuyên | | 接受挑战 | Jiēshòu tiǎozhàn | Đón nhận thử thách | | 接受批评 | Jiēshòu pīpíng | Chấp nhận lời chỉ trích | | 接受帮助 | Jiēshòu bāngzhù | Nhận sự giúp đỡ | **

4. Chữ phồn thể**

**
** Chữ phồn thể của 接受 là "承受" (chéngshòu). * Chữ "thừa" (承) có nghĩa là "đỡ lấy", "chịu đựng". * Chữ "thụ" (受) như đã đề cập ở trên. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

**
** Trong Đạo gia, chữ 接受 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến các nguyên tắc "vô vi" (không hành động) và "thuận theo tự nhiên". * **Vô vi:** Chấp nhận và đón nhận mọi thứ như chúng vốn có, không cố gắng chống lại hay thay đổi chúng. * **Thuận theo tự nhiên:** Hiểu và theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ, thay vì cố gắng kiểm soát hoặc định hình nó. Việc thực hành sự chấp nhận trong Đạo gia có nghĩa là từ bỏ sự bám chấp vào kết quả, mong muốn hay dự kiến ​​của chúng ta. Thay vào đó, chúng ta học cách buông bỏ, thả lỏng và để mọi thứ diễn ra theo cách tự nhiên của chúng. Khi chúng ta chấp nhận những gì là, chúng ta có thể tìm thấy sự an bình, hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH