Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đón, đỡ, lấy, nhận

Chữ 接 (jiē)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 接 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ 木 (mù): Gỗ, cây cối
  • Bộ 又 (yòu): Tay

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 接 có nghĩa là:

  • Tiếp nhận, đón nhận
  • Kết nối, liên kết
  • Nối tiếp, kế thừa

3. Các câu ví dụ

  • Tiếp nhận

    接电话 (jiē diànhuà): Nghe điện thoại

    接客 (jiēkè): Tiếp khách

  • Kết nối

    接线 (jiēxiàn): Kết nối đường dây

    接骨 (jiégǔ): Nối xương

  • Nối tiếp

    接班 (jiēbān): Nối班

    接力赛 (jiēlìsài): Cuộc đua tiếp sức

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 接 là .

Chữ phồn thể phân tích về chữ phổn thể:

  • Bộ 木 (mù): Điểm ở trên cùng bên phải tượng trưng cho ngọn cây
  • Bộ 又 (yòu): Bên trái tượng trưng cho một cánh tay, bên phải tượng trưng cho một bàn tay

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 接 có ý nghĩa sâu sắc về việc kết nối với Đạo (Đường đi).

Để tiếp nhận Đạo, cần phải:

  • Khiêm nhường: Không tự cao tự đại, luôn cởi mở với những hiểu biết mới
  • Khai mở: Trí óc không đóng chặt, sẵn sàng đón nhận những điều mới
  • Mềm mại: Không cứng nhắc, luôn thích ứng với những hoàn cảnh thay đổi

Khi kết nối với Đạo, con người sẽ hòa nhập với vũ trụ, trở nên an tịnh và hài hòa.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH