Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ (được) gọi là...

叫作

1. Cấu tạo

Chữ "叫作" bao gồm hai bộ phận:

  • (miệng): Phiên âm là jiào, biểu thị hành động nói hoặc gọi.
  • (làm): Phiên âm là zuò, biểu thị hành động tạo ra, hình thành.

2. Ý nghĩa chính

Cụm từ "叫作" có nghĩa là: được gọi là, được biết đến như là, có tên gọi là.

3. Các câu ví dụ
  1. 这首歌叫作《思念》,很好听。

    Phiên âm: Zhè shǒu gē jiào zuò《Sīniàn》,hěn hǎotīng.

    Dịch nghĩa: Bài hát này có tên gọi là 《Thương nhớ》, rất hay.

  2. 这本书叫作《道德经》,是道家的经典著作。

    Phiên âm: Zhè běn shū jiào zuò《Dàodéjīng》,shì dàojiā de jīngdiǎn zhùzuò.

    Dịch nghĩa: Cuốn sách này có tên gọi là 《Đạo đức kinh》, là tác phẩm kinh điển của Đạo gia.

  3. 她叫作李华,是我的朋友。

    Phiên âm: Tā jiào zuò Lǐ Huá, shì wǒ de péngyou.

    Dịch nghĩa: Cô ấy có tên là Lý Hoa, là bạn của tôi.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "叫作" là 叫作.

Chữ trong phồn thể có thêm bộ (miệng) bao quanh chữ , nhấn mạnh hơn hành động nói hoặc gọi.

Chữ trong phồn thể có thêm chữ , biểu thị ý nghĩa là "làm lại", hay "làm thêm".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "叫作" mang ý nghĩa quan trọng, chỉ:

  • Vạn vật trong vũ trụ đều có tên gọi của chúng: Theo Đạo gia, mọi thứ trong thế giới này đều có tên gọi riêng. Tên gọi này không chỉ là một nhãn hiệu đơn giản, mà còn là bản chất, bản thể của sự vật.
  • Dương vô danh, âm hữu danh: Đạo gia cho rằng bản thể tối cao, vô cực và vô danh, trong khi các sự vật hữu hình, hữu hạn lại có tên gọi. Từ đó, "叫作" tượng trưng cho quá trình tạo ra sự hữu hạn từ vô hạn.
  • Con người cần hiểu được tên gọi của vạn vật để sống hòa hợp với Đạo: Khi con người hiểu được tên gọi đúng của sự vật, họ có thể nắm bắt được bản chất của chúng và sống theo quy luật của Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH