Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ga tàu điện ngầm

**

Địa thiết trạm (地铁站): Trạm tàu điện ngầm**

**

**1. Cấu tạo của chữ**

**- Địa (地):** - Bộ Thổ (土): Đất - Bộ Ngũ (五): Năm, ngũ hành **- Thiết (铁):** - Bộ Kim (金): Kim loại - Văn (文): Văn tự, học thức **- Trạm (站):** - Bộ Thân (身): Thân thể - Phận (分): Chia phần **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

** Địa thiết trạm có nghĩa là trạm tàu điện ngầm, là nơi dừng đỗ của các chuyến tàu điện ngầm để đón, trả khách. **

3. Các câu ví dụ**

** - 我要坐地铁去北京站。 (Wǒ yào zuò dìtiě qù Běijīng zhàn.) - Tôi muốn đi tàu điện ngầm đến ga Bắc Kinh. - 地铁站里人很多。 (Dìtiě zhàn lǐ rén hěn duō.) - Trạm tàu điện ngầm rất đông người. - 下一站是天安门西站。 (Xià yī zhàn shì Tiān'ānmén xī zhàn.) - Trạm tiếp theo là Trạm Thiên An Môn Tây. - 地铁站里有各种商店。 (Dìtiě zhàn lǐ yǒu gè zhǒng shāngdiàn.) - Trạm tàu điện ngầm có đủ loại cửa hàng. - 地铁站是城市交通的重要组成部分。 (Dìtiě zhàn shì chéngshì jiāotōng de zhòngyào gòuchéng bùfèn.) - Trạm tàu điện ngầm là thành phần quan trọng trong giao thông đô thị. **

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)**

** **- Địa (地):** - Trên: Bộ Thổ (土): Đất - Dưới: Bộ Ngũ (五): Năm, ngũ hành **- Thiết (鐵):** - Trên: Bộ Kim (金): Kim loại - Dưới: Văn (文): Văn tự, học thức **- Trạm (站):** - Trên: Bộ Thân (身): Thân thể - Dưới: Phận (分): Chia phần **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ Địa thiết trạm tượng trưng cho sự hài hòa giữa trời và đất, giữa con người và thiên nhiên. Nó là nơi giao nhau giữa các yếu tố khác nhau, giống như con người đứng giữa trời và đất, vừa là một phần của vũ trụ rộng lớn, vừa là một cá thể riêng biệt. Mỗi chữ trong Địa thiết trạm đều mang một ý nghĩa riêng: **- Địa (地):** Đất, nền tảng, sự vững chắc. **- Thiết (铁):** Kim loại, sự bền bỉ, không thay đổi. **- Trạm (站):** Đứng thẳng, ổn định, không dao động. Sự kết hợp của ba chữ này tạo nên một hình ảnh về một nơi vững chắc, không thay đổi, nơi mà con người có thể đứng vững giữa những biến động của cuộc sống. Ý nghĩa này cũng được thể hiện trong câu thành ngữ "Địa thiết trạm như như" (地铁站如如), có nghĩa là "Trạm tàu điện ngầm vẫn như vậy", ngụ ý sự bình tĩnh, không dao động trước những thay đổi của thế giới bên ngoài.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH