phân tích về chữ bằng, là
## Đ等于: Sự Bình Đẳng và Phân Tách
### Cấu tạo của chữ
Chữ "等于" (dēng yú) được cấu tạo từ hai bộ phận:
* 部首 "等" (dēng): có nghĩa là "bằng nhau", "tương tự"
* 部首 "于" (yú): có nghĩa là "tới", "ở"
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ "等于" có ý nghĩa là "bằng với", "tương đương với". Nó được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc số lượng có giá trị tương đương.
### Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch sang tiếng Việt**
---|---|---
他等于他的哥哥。 | tā děng yú tā gēge. | Anh ấy bằng tuổi anh trai mình.
这个价格等于两个月工资。 | zhège jiàgé děng yú liǎng gè yuè gōngzī. | Giá này bằng hai tháng lương.
他的能力等于他的职位。 | tā de nénglì děng yú tā de zhíwèi. | Năng lực của anh ấy tương đương với vị trí của anh ấy.
质量等于价格。 | zhìliàng děng yú jiàgé. | Chất lượng tương đương với giá cả.
你的书等于我的书。 | nǐ de shū děng yú wǒ de shū. | Cuốn sách của bạn giống như cuốn sách của tôi.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "等于" là 等于. Chữ phồn thể này có thêm các nét phẩy ở bên phải của bộ phận "等" và "于". Các nét phẩy này nhấn mạnh sự cân bằng và bình đẳng giữa hai đối tượng được so sánh.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "等于" có ý nghĩa quan trọng đặc biệt. Nó tượng trưng cho nguyên tắc bình đẳng và phân tách, là cốt lõi của triết lý Đạo gia.
Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều bình đẳng, không có gì là cao hơn hay thấp hơn cái khác. Chữ "等于" là lời nhắc nhở rằng chúng ta phải đối xử với tất cả mọi thứ bằng sự tôn trọng và lòng từ bi.
Ngoài ra, chữ "等于" còn tượng trưng cho sự phân tách không thể tránh khỏi của mọi thứ. Trong Đạo gia, không có gì là vĩnh cửu, mọi thứ đều luôn ở trạng thái biến đổi. Chữ "等于" là lời nhắc nhở rằng chúng ta phải chấp nhận cả sự bình đẳng lẫn sự phân tách, và rằng chúng là những phần không thể tách rời của cuộc sống.