phân tích về chữ tầng, lớp
## Chữ **层** Trong Tiếng Trung
**Cấu tạo của chữ:**
Chữ **层** bao gồm hai bộ phận:
* Bộ trên: ** sungai** ( sông) 氵, biểu thị cho nước.
* Bộ dưới: ** yuan** ( cho vay) 爰, biểu thị cho sự che phủ.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Chữ **层** có nghĩa là lớp, tầng. Nó dùng để chỉ các lớp vật chất hoặc trừu tượng chồng lên nhau một cách có trật tự.
**Các câu ví dụ:**
* **简报会上,记者们一层一层地提问。**
* Jianbao huishang, jizhemen yicengyiceng de tiwen.
* Trong cuộc họp báo, các phóng viên đặt câu hỏi từng lớp một.
* **切蛋糕的时候,我一层一层地切。**
* Qie dangao de shihou, wo yicengyiceng de qie.
* Khi cắt bánh gato, tôi cắt từng lớp một.
* **这栋楼有十层。**
* Zhedong lou you shiceng.
* Tòa nhà này có mười tầng.
* **社会是由不同的阶层组成的。**
* Shehui shi you butong de jiecheng zucheng de.
* Xã hội bao gồm các tầng lớp khác nhau.
**Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của **层** là **層**. Bộ trên là **shi** (thời) 亠, biểu thị cho một mái nhà. Bộ dưới vẫn là **yuan** (cho vay) 爰.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ **层** đóng vai trò rất quan trọng. Nó biểu thị cho các cấp độ khác nhau của sự tồn tại. Mỗi cấp độ đại diện cho một mức độ hiểu biết và giác ngộ khác nhau.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử đã sử dụng chữ **层** để mô tả các cấp độ khác nhau của con người:
* **上士闻道,勤而行之;中士闻道,若存若亡;下士闻道,大笑之,不笑不足以为道。**
* Shangshi wendao, qin er xingzhi; Zhongshi wendao, ruo cun ruo wang; Xiashen wendao, dada zhi, bu xiao bu zu yi wei dao.
* Thánh nhân khi nghe Đạo, thì siêng năng làm theo; Người trung bình nghe Đạo, thì lúc nhớ lúc quên; Kẻ dưới nghe Đạo, thì cười lớn, nếu không cười thì chưa phải là Đạo.
Ba cấp độ này đại diện cho ba cấp độ hiểu biết về Đạo:
* **Cấp trên:** Hiểu biết sâu sắc về Đạo và sống theo Đạo.
* **Cấp trung:** Chỉ thỉnh thoảng hiểu được Đạo.
* **Cấp dưới:** Không hiểu được Đạo hoặc không tin vào Đạo.