Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tham gia

Chữ **Tham Gia** (參加)

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "Tham Gia" (參加) bao gồm hai bộ: - **Tham** (參): Bộ Nhân (亻) kết hợp với chữ "Tham" (參), có nghĩa là tham gia, góp mặt. - **Gia** (加): Bộ Thủ (手) kết hợp với chữ "Gia" (加), có nghĩa là thêm vào, tham gia.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "Tham Gia" có nghĩa là **tham gia**, **góp mặt**, **tham dự** vào một hoạt động, sự kiện hoặc một nhóm nào đó.

3. Các câu ví dụ

**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 參加比賽 | cānjiā bǐsài | Tham gia cuộc thi 參加會議 | cānjiā huìyì | Tham dự cuộc họp 參加聚會 | cānjiā jùhuì | Tham gia buổi tụ họp 參加學習班 | cānjiā xuéxí bān | Tham gia lớp học 參加工作 | cānjiā gōngzuò | Tham gia công tác

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "Tham Gia" là **參加上**. Bộ "Tham" (參) có hình dạng như ba người đang đứng cạnh nhau, thể hiện ý nghĩa "tham gia". Bộ "Gia" (加) có hình dạng như một con dao, thể hiện ý nghĩa "thêm vào".

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "Tham Gia" có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tham gia" và "góp mặt" vào vũ trụ. Đối với Đạo gia, mọi sự vật đều là một phần của Đạo (Đường đi của vũ trụ), và việc tham gia vào Đạo là một phần thiết yếu của hành trình tinh thần của một người. Bằng cách tham gia vào vũ trụ, chúng ta có thể học hỏi từ các quy luật tự nhiên, phát triển sự hiểu biết của mình về Đạo và hòa hợp với thế giới xung quanh. "Tham Gia" không chỉ có nghĩa là tham dự một hoạt động, mà còn có nghĩa là kết nối sâu sắc với vũ trụ và sống theo quy luật tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH