Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ的部分
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 部分 (bùfèn) gồm có 2 bộ thủ:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
部分 có nghĩa là "phần", "một phần", "một bộ phận" của một tổng thể lớn hơn.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 部分 là 部⻋. Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 部分 là một khái niệm quan trọng, tượng trưng cho sự tương quan giữa các cấp độ khác nhau của thực tại. Đạo gia cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều là một phần của một tổng thể lớn hơn, và mỗi phần đều chứa đựng bản chất của toàn bộ.
Ví dụ, một giọt nước là một phần của đại dương, nhưng giọt nước cũng chứa đựng bản chất của đại dương. Hay một cành cây là một phần của cây, nhưng cành cây cũng chứa đựng bản chất của cây.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy